首页> HS编码库> 越南> HS编码73069091

[越南] HS编码73069091

编码描述:ống thép dạng cuộn, đã được mạ kẽm, dùng để dẫn gas áp lực tối đa 150kgf/cm2 (đường kính ngoài 3.6mm x độ dày 0.5mm)36-05tsw-sg(s), hàng mới 100%, hưởng co mẫu d theo nđ 156/2017 nđ-cp ngày 27/12/2017 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: corrugated machinery

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码73069091的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计612笔交易记录。上图是HS编码73069091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh sato sangyo việt nam 188
  • công ty tnhh ritek việt nam 134
  • công ty tnhh panasonic appliances việt nam 88
  • công ty tnhh phụ kiện ống thép bw 40
  • công ty tnhh công nghiệp ống thép gl 29

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 351
  • costa rica 140
  • china 66
  • thailand 20
  • singapore 14
  • 公司名 交易量
  • vnzzz 266
  • vnzzz vn 109
  • cang cat lai hcm vn 34
  • cang dinh vu hp vn 32
  • cang cat lai hcm 28

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/11/27
  • 供应商 cong ty tnhh thuong mai dich vu xuat nhap khau truong gia phat
    采购商 công ty tnhh sato sangyo việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2405.142
  • HS编码 73069091
    产品标签 corrugated machinery
  • 产品描述 0205_0167#&304 stainless steel pipe25.4*6000mm (1mm thick); new 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894