[越南] HS编码11802990
编码描述:bộ lốp (lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy trên đường quốc lộ),kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, tskt: 14.00r25 lm901 e3,hiệu longmarch. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air pump,tyre
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11802990的贸易报告基于越南的2019-11至2020-10期间的进口数据汇总而成,共计127笔交易记录。上图是HS编码11802990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh phụ tùng hoàng anh
56
-
công ty cổ phần vật tư mỏ quảng ninh
12
-
công ty cổ phần liugong việt nam
12
-
công ty cổ phần thương binh bình lợi
9
-
công ty cổ phần hàng hải quảng hưng
7
-
公司名
交易量
-
guizhou tyre co. ltd
56
-
techking tires ltd.
20
-
weihai zhongwei rubber co.ltd.
9
-
qingdao awesome internationaltrade co.ltd.
9
-
maxam tire solutions co
6
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
65
-
cang xanh vip
15
-
ptsc dinh vu
13
-
cang cat lai hcm
10
-
cang tan vu hp
8
-
公司名
交易量
-
shekou
55
-
qingdao
43
-
ningbo
13
-
tianjinxingang
5
-
pingxiang
4