[越南] HS编码39219042
编码描述:màng nhựa không tự dính,ko xốp,chưa in, khổ (+-5%): (0.045-0.07)m, dày0.017mm, từ polyetylen terephthalat, có phủ lớp bột nhôm, được gia cố bằng sợi vô cơ,làm ng/liệu sx ống dễ uốn, ống bảo ôn.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic,pe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39219042的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计8006笔交易记录。上图是HS编码39219042的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh fujifilm yuwa medical products việt nam
784
-
cong ty tnhh che bien thuc pham olam viet nam
517
-
công ty tnhh olympus việt nam
473
-
sam sung interior co
471
-
công ty tnhh bhflex vina
417
-
公司名
交易量
-
fujifilm india pvt.ltd.
1255
-
samsung interior film co.ltd.
563
-
cty tnhh tan hoang anh
526
-
công ty tnhh một thành viên hans vina
446
-
chi nhánh tổng công ty liksin xí nghiệp bao bì liksin
418
-
国家地区
交易量
-
china
2239
-
vietnam
1956
-
japan
1614
-
south korea
1590
-
costa rica
879
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
899
-
vnzzz vn
808
-
cang cat lai hcm
456
-
vnzzz
397
-
cang cont spitc vn
360
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
871
-
yokohama kanagawa jp
556
-
vnzzz
431
-
incheon kr
308
-
other cn
226