[越南] HS编码31010010
编码描述:phân bón hữu cơ sinh học super gap 09f uni-farm mã 03521 (20kg/bao), chất hữu cơ:24.5%, tổng axit humic,axit fulvic:21%, độ ẩm: 30% phh2o:5. phù hợp với nđ84/2019, quyết định 2267/qd-bvtv-pb.mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
compressed nitrogen,soil conditioners
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码31010010的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计782笔交易记录。上图是HS编码31010010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ut chorn
158
-
true organics products inc.
124
-
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu chính phượng
116
-
thanh chau imp exp co.ltd.
114
-
buckingham usa
109
-
公司名
交易量
-
aperture logistics s.a.c.
290
-
programa de desarrollo productivo agrari
284
-
aperture logistics sociedad anonima cerrada - a.p logistics s.a.c.
230
-
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu chính phượng
158
-
mulia agro pratama
117
-
国家地区
交易量
-
china
499
-
malaysia
165
-
united states
79
-
other
62
-
costa rica
44
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
202
-
tanjung priok
186
-
belawan
117
-
cang cat lai hcm
105
-
jnpt
74
-
公司名
交易量
-
port kelang
103
-
lianyungang cn
66
-
penang georgetown
44
-
los angeles
31
-
taichung
30
-
交易日期
2023/12/20
-
供应商
zhengzhou shengda khumic biotechnology co.ltd.
采购商
unigreen company limited
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14040
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen
soil conditioners
-
产品描述
grow more fuego iodine organic-mineral foliar fertilizer (organic matter: 21%, n=2%, moisture: 18%, phh2o:3); 20kg/bag; 1,350 bags; new 100%;