[越南] HS编码11802910
编码描述:lốp cao su bơm hơi dùng cho xe tải belaz chạy trong mỏ, không săm bố thép, hoa lốp hình chữ chi, ký hiệu: 33.00r51,hiệu maxam, tốc độ tối đa50km/h, đường kính3100mm, rộng912mm, kt vành129.54cm,mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber hose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11802910的贸易报告基于越南的2019-11至2020-10期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码11802910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại dịch vụ minh anh
10
-
công ty cp đầu tư và phát triển thương mại đông á
9
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đầu tư phát triển thương mại jbc
3
-
công ty cổ phần lốp triangle việt nam
3
-
công ty cổ phần inveco bn
3
-
公司名
交易量
-
hubei aulice tyre co.ltd.
10
-
maxam tire solutions co
9
-
shenzhen yeahzhou imports exportsco ltda.
3
-
dongxing city xing long trading ltd co
3
-
qingdao xland tires co.ltd.
3
-
公司名
交易量
-
ptsc dinh vu
11
-
cang xanh vip
9
-
dinh vu nam hai
4
-
cua khau mong cai quang ninh
3
-
cang lach huyen hp
2
-
公司名
交易量
-
qingdao
14
-
wuhan
10
-
other
3
-
shanghai
3