首页> HS编码库> 越南> HS编码11901520

[越南] HS编码11901520

编码描述:cam thảo (rễ) : radix glycyrrhizae. nhãn hiệu: kincare, hsd: từ 03/2018 đến 03/2019. (nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. đóng gói không đồng nhất) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: liquorice,camera

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码11901520的贸易报告基于越南的2019-11至2020-10期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码11901520的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thiên ân dược 24
  • công ty cổ phần dược trung ương mediplantex 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 25
  • 公司名 交易量
  • cang dinh vu hp 22
  • cua khau chi ma lang son 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2020/11/11
  • 供应商 guangxi yulin city ruitai trading co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thiên ân dược
  • 出口港 shekou
    进口港 cang dinh vu hp
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 14084.42
  • HS编码 11901520
    产品标签 camera liquorice
  • 产品描述 cam thảo (rễ): radix glycyrrhizae (glycyrrhiza spp). nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. đóng gói đồng nhất. số lô: yl-gc-20201005 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894