[越南] HS编码87019510
编码描述:máy kéo, không gồm lưỡi cày, bừa, bộ phận xới, phay (chỉ phục vụ nông nghiệp).model: 8370r, công suất: 370hp (272kw), hsx: john deere. serial no: 1rw8370rlks152110; engine no: rg6090g034372. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tractors
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87019510的贸易报告基于越南的2021-06至2022-05期间的进口数据汇总而成,共计169笔交易记录。上图是HS编码87019510的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо агко машинери
1104
-
филиал корпорации джон дир агрикалчерэл холдингз инк. в г.москве
870
-
казахстанская агро инновационная корпорация
704
-
тоо ст эсэмбли
492
-
тоо костанайский тракторный завод
441
-
公司名
交易量
-
john deere walldorf gmbh co
1375
-
12 deere co
758
-
казахстанская агро инновационная корпорация
706
-
ct agro gmbh
649
-
ао петербургский тракторный завод
472
-
国家地区
交易量
-
germany
2815
-
other
2172
-
china
1834
-
costa rica
1613
-
france
1413
-
公司名
交易量
-
izmit gümrük müdürlüğü
654
-
san antonio
431
-
denver
315
-
cang cat lai hcm
149
-
санкт петербург
97
-
公司名
交易量
-
dobrich
162
-
zeebrugge
142
-
otros ptos alemania
103
-
otros ptos brasil
94
-
yokohama kanagawa
74
-
交易日期
2022/06/15
-
供应商
john deere asia singapore pte
采购商
thanh thanh cong bien hoa joint sto
-
出口港
antwerpen be
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
14780.0 OTHER
金额
80599.814
-
HS编码
87019510
产品标签
tractors
-
产品描述
máy kéo nông nghiệp, model: 6175m, công suất: 175hp (130.5kw); dung tích xylanh 6.8 lít, hsx: john deere, năm sản xuất 2022. serial no: 1l06175mlng140307; engine no: cd6068g185023, mới 100%. @