越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码51111100

    商品描述:sds-18#&vải dệt thoi từ 85% sợi len lông cừu trở lên, trọng lượng không quá 300g/m2 (no. 02100053191, tp : 100% lông cừu... 产品标签:carded wool,fine animal hair,woven fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18063100

    商品描述:nurello mixed chocolate topped with lale hazelnut flavored cocoa cream, block form - lale nurello cacao cream filled com... 产品标签:cocoa product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61052010

    商品描述:áo sơ mi polo nam - men's knitted polo shirt (body/100% polyester (75% uses recycled polyester fiber) rib/100% polyester... 产品标签:polyester,land rover,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85013222

    商品描述:motor for controlling the up and down movement of the treadmill with 1-way voltage: 90-180v, capacity: 1.5hp (1000459883... 产品标签:motor,dirt catcher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53101090

    商品描述:vải dệt thoi từ sợi đay,chưa tẩm trắng,khổ từ 148-150cm.model: mc1200d(gồm các màu mã 29#,83r#,26#,68#,8#,37#,10#,38r#,4... 产品标签:sheet,cowboy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84248210

    商品描述:bộ hệ thống tưới nhỏ giọt aqua-magic system(bộ gồm:1 bộ hẹn giờ tưới năng lượng mặt trời tích hợp bơm,và que cắm,đầu tướ... 产品标签:agricultural sprayer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446039

    商品描述:bộ phận của máy x-ray: dây cáp điện, có đầu nối dùng để nối bộ phận phát tia x với bộ phận phát điện, vỏ bằng cao su, dà... 产品标签:connector,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069011

    商品描述:soybean paste, size 82cm x 52cm. brand new 100%. expiry date: 05/2025, nl manufacturing, importing only for internal pro... 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53109000

    商品描述:vải dệt thoi dùng trưng bày trong cửa hàng-nh: dior-chất liệu:100% synthetic fibre (gồm 10 tấm: 3x(2050x3700)mm; 2x(1800... 产品标签:woven fabrics of jute,woven fabrics of textile bast fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63059010

    商品描述:túi sun chống bụi, chống nắng dùng để bảo vệ xilanh thủy lực, chất liệu: vải canvas,kt: 460*460*6000mm +/-10%. nsx:dezho... 产品标签:bathroom bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87087034

    商品描述:n1wc1007a1a - light alloy car rim, brand: fomoco, model number:p703a, khsp:n1wc-1007-a1a, nsx:citic dicastal co., ltd (9... 产品标签:engine,truck,gasoline engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069089

    商品描述:simbiosistem (food supplement with beneficial bacteria for children to help balance intestinal microflora), 1 box=20 pac... 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74102190

    商品描述:copper foil has been coated with refined copper, using electronic circuit boards, kt: 500mmx100mx0.039mm, sm-p615_(fccl_... 产品标签:refined copper foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码60053910

    商品描述:vải dệt kim từ polyeste và polybutylen terephthalat ,polyeste chiếm tỷ trọng lớn,hiệu jiangsu gtig hubo,model 1039208hl-... 产品标签:spandex,polyester,nylon,knitted fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173124

    商品描述:ống dẫn hơi, từ sợi lưu hóa, nhãn hiệu: trusco, model: tb-h3mb (273-5610). hàng mới 100%. @ 产品标签:wire coil,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44083920

    商品描述:plywood (bintangor) has been dried, made from purple gong wood, kh name: calophyllum saigonense, not included in cites, ... 产品标签:tropical wood,plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84561100

    商品描述:automatic laser engraving machine in accordance with national technical regulations (including the included synchronizat... 产品标签:laser machine,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111491

    商品描述:steel solid plates with size 3mx0.9m - thép tấm 900x3000x3mm sơn xanh tĩnh điện dày 3mm-màu xanh blue, hàm lượng cacbon ... 产品标签:steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72123013

    商品描述:thép không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp nhún... 产品标签:stainless steel,metal steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72123011

    商品描述:thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon: 0,04% tính theo trọng lượng, kt: 0.18mm x 25mm,mạ kẽm... 产品标签:stainless steel,steel rolling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232985

    商品描述:bộ ổ cứng chứa nội dung phim (1 ổ cứng và 1 usb), dùng để chiếu trên truyền hình,số lượng: 75 tập-tên phim: beyhad (mặt ... 产品标签:tape,film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39031990

    商品描述:hạt nhựa nguyên sinh general purpose polystyrene (gpps) gp525n.hàng mới 100% (không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp d... 产品标签:polystyrene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48101991

    商品描述:giấy hình chữ nhật 89x114.5mm; item # 307001017935, đã tráng phủ bằng caco3 ở mặt trên, đã in nhãn hiệu ring bề mặt, nhu... 产品标签:paper,paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85161019

    商品描述:water heater with reserve includes: 1 machine, 1 hd book, 1 mount, 1 set (2 screws, 2 switches), 1 valve, 1 water pipe, ... 产品标签:water heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069019

    商品描述:ống dẫn bằng sắt đồng bộ tháo rời,được ghép lại bằng cách hàn đồng dùng để thông gió,hút bụi,chiều dài 250m, đường kính:... 产品标签:multi-wall duct 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84323100

    商品描述:seeding machine with 12 mouths can change the number of mouths code: 12r-sd, using human power without using electricity... 产品标签:rice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84138210

    商品描述:gear pump used to inject lubricating oil for spinning machines, electrically operated, type kh1d-1.1-08h/kh2d-6-02h, tem... 产品标签:adhesive,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62042990

    商品描述:sleepwear - đồ ngủ mfg: công ty tnhh may mặc thương mại dịch vụ thiên ý address: 766 hẻm 876 cách mạng tháng tám, phường... 产品标签:girls' ensembles,women's ensembles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48119092

    商品描述:giấy melamine dán gỗ, một mặt in hình giả vân gỗ, một mặt có lớp keo melamine.tp: bột gỗ, bột giấy màu, melamine, formal... 产品标签:dip coated paper,dip coated paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818040

    商品描述:van chặn lửa bằng thép sơn tĩnh điện để điều khiển không khítrong ổng dẫn khí chiều dài 2000mm, chiều rộng 800mm dùng t... 产品标签:valves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181020

    商品描述:tủ kết đông lạnh liên hợp model fca-3600ci 210l, 105w, gas r600a, hiệu alaska có 1 ngăn ba sao và 1 ngăn thực phẩm tươi,... 产品标签:freezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25010092

    商品描述:sodium chloride (sodium chloride)- drug excipients lot: 0059; 0008- producer: december 19, 2021; 20/02/2022- hd:19/12/20... 产品标签:sodium chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19053220

    商品描述:crispy sponge cake covered with chocolate cream flavor magic bars (package: 12gx 40 pieces x 15 packs/carton) nsx: ooi b... 产品标签:communion wafers,waffles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94042120

    商品描述:tấm đệm lót cáng bệnh nhân loại mút xốp (nhựa xốp) bọc giả da, kích thước 190cm x 67cmx 5cm (09997342) phụ kiện dùng cho... 产品标签:foam pad,polyethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54026300

    商品描述:sợi filament tổng hợp từ polypropylen, dạng cuộn, có độ mảnh dưới 67 decitex, không dún, sợi xe, màu xanh lá, chưa đóng ... 产品标签:polypropylen yarn,filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071900

    商品描述:npl0006#&gỗ tạp araucaria xẻ, dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 100 x 1330(mm),(tên ... 产品标签:cunninghamia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73030099

    商品描述:thanh kim loại dạng ống sơn tĩnh điện dùng trang trí cho thùng đựng đá ( bằng kim loại ) ( 1 bộ gồm 5 cái), 2 cái size:... 产品标签:cast iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72123019

    商品描述:bbq069#&non-alloy steel, flat rolled, enameled, coated with electrostatic polyester paint, c<0.6% content, specification... 产品标签:hot plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112099

    商品描述:xe mô tô hai bánh nguyên chiếc, hiệu honda cbf125r (sdh125-60), dung tích 125cc, dùng xăng không pha chì, xe số- tay cô... 产品标签:motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22087090

    商品描述:rượu mơ nhật bản: umeshu,hiệu: kodawari-ume-genshu,nhà sx: kikusui brewery company ltd,dung tích 500ml/chai, năm sản xuấ... 产品标签:cordiere,liqueur 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74122091

    商品描述:cút nối vào nguồn nước cho máy lọc nước r/o bằng hợp kim đồng kẽm,đ/kính trong 21m (phụ kiện máy lọc nước r/o dùng trong... 产品标签:copper pipe,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85161011

    商品描述:máy làm nóng lạnh nước uống, hiệu hasuka, model: hsk-516; 220v-50hz; công suất: 580w/110w (nóng/lạnh). không có chức năn... 产品标签:water pump,water bottle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96200020

    商品描述:bộ chân đứng gắn điện thoại, nhựa, carbon, cố định điện thoại quay phim, chụp hình, hiệu best360, bts-cbn-mon ( 1 set gồ... 产品标签:tripod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34022094

    商品描述:chế phẩm hoạt động bề mặt công dụng tẩy rửa dùng trong công nghiệp, thành phần isohexane, cyclohexane (cas no 110-82-7),... 产品标签:siethicone antifoam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44123400

    商品描述:plywood has not been continuously shaped from acacia wood (acacia core) planted forest (acacia core with 2 layers of pin... 产品标签:plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444913

    商品描述:(connection cable,u/utp,cat.6,cm(pvc)c.network used for telecommunications has been tapped, 0.58 mm core voltage, 0.5 vd... 产品标签:telephone wire,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072314

    商品描述:gạch ốp lát, xương sứ,đã tráng men, 1 kiện 11 viên, 1 viên kích thước 300x300mm ceramic, mới 100%, nhà cung cấp: surfa... 产品标签:porcelain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22029990

    商品描述:artichoke juice without sugar in compliance with regulations (packed in 60 boxes/carton (unk=box), 10 tubes in each box,... 产品标签:non-alcoholic beverage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73110023

    商品描述:vỏ chai rỗng dùng để chứa khí gas công nghiệp,dạng hình trụ bằng thép đúc liền,dung tích 15l, áp suất 1.7bar,model kcy-1... 产品标签:stainless steel,relieving tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84138114

    商品描述:high pressure pump (water pump) jetstream,350 hp, series no:hpw01-01-0041,nsx:jetstream/ usa; year of manufacture: 2017,... 产品标签:air pump,water pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894