首页> HS编码库> 越南> HS编码72123013

[越南] HS编码72123013

编码描述:thép không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, - galvanized strip steel -dày 0.5mm* rộng 42 mm. mới @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: stainless steel,metal steel

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72123013的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计15697笔交易记录。上图是HS编码72123013的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh abe industrial viet nam 6441
  • abe industrial viet nam co.ltd. 2687
  • công ty tnhh kein hing muramoto việt nam 2151
  • công ty tnhh việt nam iritani 1733
  • mpv 889

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 8282
  • china 3825
  • costa rica 2399
  • south korea 401
  • japan 308
  • 公司名 交易量
  • vnzzz 3233
  • vnzzz vn 3087
  • cong ty tnhh viet nam iritani 859
  • ct vn iritani vn 508
  • kein hing muramoto vn 276

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/30
  • 供应商 ---
    采购商 thanh dat steel joint stock co
  • 出口港 yosu
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Vietnam
  • 重量 15109.0 KG
    金额 7781.135
  • HS编码 72123013
    产品标签 metal steel stainless steel
  • 产品描述 non-alloy steel, flat-rolled, galvanized by hot-dip method, in coil form. composition c<0.6%. steel grade: sgcc-jis g3302. size: thickness 1.0mmx width 414mmx roll. 100% brand new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894