[越南] HS编码73069019
编码描述:ống dẫn bằng sắt đồng bộ tháo rời,được ghép lại bằng cách hàn đồng dùng để thông gió,hút bụi,chiều dài 250m, đường kính: 300mm, độ dày 0.7mm-duct and fittings of dust filtering unit.mới 100% (bộcái) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
multi-wall duct
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73069019的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计5506笔交易记录。上图是HS编码73069019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
salem steel na llc
17132
-
aaris llc
10698
-
hans bleyer gmbh & co.kg
7401
-
voestalpine rotec gmbh
4602
-
steel tube investments llc
3526
-
公司名
交易量
-
good luck steel tubes ltd.
45256
-
not available
31456
-
goodluck india ltd.
15165
-
goodluck steel tubes ltd.
3962
-
metamorphosis engitech india pvt.ltd.
2714
-
国家地区
交易量
-
china
3743
-
south korea
872
-
costa rica
673
-
vietnam
405
-
thailand
296
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1837
-
cang cat lai hcm vn
1143
-
nhava sheva sea innsa1
731
-
chennai
375
-
nhavasheva innsa1
303
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
1527
-
tianjinxingang cn
621
-
shanghai
400
-
shanghai cn
324
-
savannah
241