越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码38249100

    商品描述:metal cleaning products for casting industry.slag separator toyo cleaner he-1 (20kg/bag) (aluminium clean flux), cas :so... 产品标签:methylphosphonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87113019

    商品描述:nxe mô tô địa hình 4 bánh có động cơ phục vụ trong vui chơi giải trí - atv mc-372,300cc, cs:14kw, màu đỏ, số khung/máy: ... 产品标签:scrambling motorcycle,all-terrain motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84729049

    商品描述:3#&máy hủy giấy zibz pc-415cd,vụn mảnh 2x10mm, tốc độ hủy 3.8m/phút,miệng cắt:220mm,thùng 30l,tự khởi động, ngưng khi kẹ... 产品标签:address printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44199000

    商品描述:cut_board#&wood kitchen cutting board, made from elm wood (entandrophragma cylindricum) grafted with bars, is a combinat... 产品标签:charm chalk fork,charm chalk spoon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84138220

    商品描述:dụng cụ đẩy dung dịch dạng xy lanh 25ml dùng cho quá trình chuẩn độ (syringe 25ml for burette) của máy chưng cất đạm tự ... 产品标签:air pump,manual pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28092092

    商品描述:phosphoric acid 85% (h3po4 85%) -tech grade chemicals used in the plating industry. packing : 35kg/can. tc: 1200 cans. c... 产品标签:acid phosphorus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73110026

    商品描述:gas cylinders made of seamless steel, welded neck, used to contain n20 gas of tk 305555091020,v=0.95l,p=110bar, nsx: nin... 产品标签:cylinder,oxygen container 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85075090

    商品描述:aaa nickel-metal hydride eneloop rechargeable battery, white panasonic, model bk-4mcce2bt2, 1.2 volts, a blister of 2 ta... 产品标签:recharger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63069099

    商品描述:túi ngủ mini gấp gọn siêu nhẹ lw180, mã nh15s003-d, bằng vải nylon, màu xanh lá cây,xanh da trời, xanh đen, đỏ, kích thư... 产品标签:nilon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72112310

    商品描述:thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn lượn sóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon <0.25% tính theo trọng lư... 产品标签:steel,coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87087018

    商品描述:may ơ có gắn bánh răng bằng kl bộ phận của vành bánh xe dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn (1bộ 1may+5br+5chốt br+1g... 产品标签:gasoline engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19021939

    商品描述:miến (hoành thánh)-glass noodle soup (wonton dumplings)(30.3g/ly(bột súp, nguyên liệu khô:15.3g/gói; miến: 15g/gói)). co... 产品标签:raw pasta 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63061920

    商品描述:tấm bọc xe đẩy trolly, dùng để phủ lên và bảo vệ xe đẩy, là loại không thấm nước, chất liệu cotton, hàng mới 100% @ 产品标签:tarpaulin,sunblinds,awnings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072213

    商品描述:gạch gốm ốp lát tường hoặc nền nhà tráng men bóng ec.earthstone stone (độ hút nước trên 0.5%, không quá 10% tính theo tr... 产品标签:facing tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44123300

    商品描述:plywood is not shaped continuously, used for furniture, surface layer is made of beech wood, core layer is made of acaci... 产品标签:plywood,polywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38253090

    商品描述:0#&bơm phi hút hóa chất hd-e2-v, công suất 800w, điện áp 220v, lưu lượng hút 165 lít/phút, dùng để hút hóa chất từ tank ... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219980

    商品描述:tăm làm từ gỗ bạch dương,tên khoa học: populus deltoids , loại dùng một lần, 1 thùng carton=1 unk = 100000 cái, nsx: gua... 产品标签:woodwork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70181010

    商品描述:hạt bi thủy tinh đường kính không quá 1mm glass beads bs6088a, đóng 25kg/bao, dùng làm phụ gia rắc vào sơn để tăng độ ph... 产品标签:glass product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48239094

    商品描述:c09-756676#&màng giấy cellulose của loa, đã cắt hình tròn, được tạo màu và dập vân đặc thù toàn bộ, kích thước phi 14mm,... 产品标签:cellulose,moisture paper,felt paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63014090

    商品描述:chăn vải làm từ sợi tổng hợp. loại 1kg (+/-0,1kg). kích thước: (180-200)cmx (200-220)cm (+-10cm).hiệu chữ tq con mèo,jin... 产品标签:woven blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159029

    商品描述:dầu cây tung dùng cho nghệ thuật hội họa- code: regolt100, đóng gói: 100 ml/đơn vị . nhãn hiệu: renesans . hàng mới 100% 产品标签:oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84248230

    商品描述:plastic automatic agricultural watering sprayer, no electricity, dc-s37-1 3/4" male thread, 360 watering angle, flow:600... 产品标签:sprayer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84312090

    商品描述:bộ phận xe nâng:bộ sàng càng , cascade sideshifter ( komatsu 41.7 ' ' '/1059mm) model: 65f-sss--b179 , serial no.:xia18... 产品标签:fork-lift,trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73194010

    商品描述:kim ghim (chất liệu bằng thép không gỉ, kích thước 0.59mm x 26mm, dùng để đóng gói quần áo. hàng mới 100%, nhà sản xuất:... 产品标签:pins 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52091190

    商品描述:vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m3 chưa được tẩy trắng dùng để lót trên chuy... 产品标签:spandex,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69074091

    商品描述:mẫu gạch gốm (ceramic) ốp gờ cầu thang-mosaterra maestricht(stair-tread glued-on riser4cm, model 206 hv 0301201,loại khô... 产品标签:ceramics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34011150

    商品描述:acne-aid soap bar oil control - soap that gently cleanses the skin and effectively removes sebum on the skin (1 unk = 1 ... 产品标签:soap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62042290

    商品描述:bộ đồ áo và quần được dệt kim,thành phần:áo thun:cotton 100%,quần:cotton 100%.nhãn hiệu:tutto piccolo,mới 100%(mã hàng:3... 产品标签:women's suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62032290

    商品描述:áo liền quần bé trai ngắn tay dệt kim 100% cotton,mã n4 nico s onesie,hiệu burberry,cty sx taa,hàng mẫu cho gia công của... 产品标签:men’ s ensembles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072193

    商品描述:porcelain glazed ceramic floor tiles, with smooth (grained) roughness, gray stone grain, item number armani grey(ivrol_s... 产品标签:mosaic tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112016

    商品描述:2-wheel motor vehicle yamaha, exciter 155 vva standard version in yellow-black color (type of cast rim, disc brake), cap... 产品标签:push-bike,motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84135031

    商品描述:diaphragm water pump, model: dauer-8369 plus with normal connector, including iron base, 24vdc, 72 l/h, reciprocating re... 产品标签:positive plunger pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124012

    商品描述:tấm tôn màu vcm không hợp kim (hàm lượng carbon<0,6%) cán phẳng được mạ kẽm, phủ sơn bề mặt,1 bề mặt phủ màu đen sọc có ... 产品标签:carbon fiber,steel disc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73045990

    商品描述:concrete pump spare parts: high pressure pipe dk 180(230)mm -> 125(148) mm x l = 50cm, wear-resistant layer for the whol... 产品标签:alloy,pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72121019

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) ks d 3516 spte dày 0.6 mm r... 产品标签:stainless steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84834040

    商品描述:set of reverse gear springs (including base and springs) with motion transmission function, symbol: 0326,0327,0211,0307,... 产品标签:gear reducer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39209921

    商品描述:nhãn đã in một mặt chữ hoa bằng plastic thấm chịu nhiệt 580 độ c graphiplast 7377.180, nội dung in là logo của hòa phát,... 产品标签:polyoxymethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76072010

    商品描述:aluminum foil tape coated with acrylic adhesive, used to protect surfaces, seal welds, joints, prevent evaporation, prev... 产品标签:glove 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49060000

    商品描述:bản vẽ thiết kế nhà máy đốt rác thải phát điện. 1 bộ gồm 80 bản vẽ khổ a0; 267 bản vẽ khổ a1, 40 bản vẽ khổ a2, 40 bản v... 产品标签:original design drawings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149999

    商品描述:ballast of csl-12r-16518-3. (ballast, also known as ballast, booster. this is the central control unit of lighting devic... 产品标签:steel bar,rebar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58022090

    商品描述:vải khăn đa năng, định lượng 490g/m2, 100% polyester, dệt thoi, dùng trong công nghiệp may, kích thước: rộng 2,12m x dài... 产品标签:woven terry fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84719040

    商品描述:máy quét ix500 hiệu fujitsu (pa03656-b301) chế độ quét 2 mặt tự động, màu/xám/trắng đen. tốc độ quét 25 tr/ph, độ phân g... 产品标签:service replacement unit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11010019

    商品描述:bột mỳ nguyên cám-chakki atta pillusbury,tên kh:triticum aestivum,dùng làm thực phẩm,100% bột mì,5kg/gói(unk)*4 gói/thùn... 产品标签:organic whole powder,organic flour 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03035410

    商品描述:cá nục hoa đông lạnh (frozen pacific mackerel - scomber scombrus), nhà sản xuất:ningde haihe biology technology co.,ltd,... 产品标签:frozen whole wheat bread,children fish,frozen flower fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48045990

    商品描述:giấy karft liên kết nhiều lớp,chưa tẩy trắng, tráng phủ, dùng làm vách ngăn cách âm,ánh sáng,trọng lương: 1,4kg/thanh.kt... 产品标签:paper shoes filer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61124190

    商品描述:bộ áo và quần bơi bé gái dệt kim/móc (1 gói=2 cái) - chất liệu: - top:shell 81% polyester, 19% elastane, lining: 100% po... 产品标签:female swimsuit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72164090

    商品描述:l-shaped non-alloy steel, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80mm or more, kt: he... 产品标签:tee 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34022014

    商品描述:detergent _yr-260s, 25kg/barrel (preparation); (composition: salts of fatty acids and alkalis), used in factories as a s... 产品标签:sodium alpha olefin sulfonate,sodium hydroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026911

    商品描述:giấy in dùng trong phòng sạch,chất liệu bột senluloser không bụi,không được tráng phủ dùng để in trong phòng sạch,màu xa... 产品标签:sticky note 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码86031000

    商品描述:ntoa xe khách tự hành dùng cho dự án đường sắt trên cao cát linh - hà đông; số chỗ ngồi: 36; sản xuất năm 2017; nhà sản ... 产品标签:self-propelled railway cars powered 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894