[越南] HS编码52091190
编码描述:vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m3 chưa được tẩy trắng dùng để lót trên chuyền tránh cho sản phẩm bị xây xát, kt : 1.2mm*1.5m*30m, p/n tfc-0058446. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spandex,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码52091190的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2145笔交易记录。上图是HS编码52091190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
c r daniels inc.
1748
-
pt.shoenary javanesia inc.
1111
-
parry murray co
1095
-
sojitz corp.
1057
-
jerry s artarama
883
-
公司名
交易量
-
not available
23016
-
umed sizers
5065
-
cil textiles pvt ltd.
3444
-
ajanta universal fabrics ltd.
1869
-
candor textiles pvt ltd.
1383
-
国家地区
交易量
-
china
1159
-
singapore
1095
-
south korea
575
-
taiwan
422
-
costa rica
280
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
893
-
soekarno hatta u
871
-
ho chi minh city
425
-
cang cat lai hcm
350
-
chennai
342
-
公司名
交易量
-
incheon intl apt seoul
690
-
busan
507
-
shanghai
424
-
taichung
319
-
hong kong
146
-
交易日期
2023/12/29
-
供应商
ftn co.ltd.
采购商
ftn vietnam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
52091190
产品标签
spandex
cotton
-
产品描述
58#&shoulder 100% cotton k:56/58"