[越南] HS编码72112310
编码描述:thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn lượn sóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon <0.25% tính theo trọng lượng, 0.27*17*48c, dày 0.27mm, rộng 17mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72112310的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码72112310的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
90
-
turnmill equipments pvt ltd.
20
-
honda siel power products ltd.
19
-
moltinor metals ltd
19
-
etp co.ltd.
14
-
公司名
交易量
-
sam hwan steel co.ltd.
24
-
korin trading co.ltd.
24
-
hwachang steel works co.ltd.
24
-
ват запоріжсталь
24
-
stelko corp.
19
-
国家地区
交易量
-
china
20
-
other
14
-
belgium
13
-
germany
5
-
costa rica
4
-
公司名
交易量
-
chennai
47
-
mumbai
23
-
cang cat lai hcm vn
13
-
cundinamarca
13
-
nhava sheva sea innsa1
11
-
公司名
交易量
-
nansha cn
13
-
ohama
8
-
busan ex pusan
2
-
osaka
2
-
qingdao
2