首页> HS编码库> 越南> HS编码72121019

[越南] HS编码72121019

编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) ks d 3516 spte dày 0.6 mm rộng 450 mm (c 0.04%;mn 0.26%; p 0.016%; s 0.016%; fe 99.606%; si 0.01%; al 0.052 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: stainless steel plate

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72121019的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3959笔交易记录。上图是HS编码72121019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • tian you precision co.ltd. 644
  • mpv 390
  • công ty tnhh công nghệ chính xác jfs việt nam 366
  • công ty tnhh công nghệ tacu việt nam 327
  • công ty tnhh kim khí dong shin việt nam 307

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 1583
  • vietnam 1395
  • taiwan 598
  • south korea 280
  • costa rica 247
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 293
  • tanjung priok 140
  • cang cat lai hcm 93
  • green port hp vn 76
  • vnzzz vn 66

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/29
  • 供应商 cong ty tnhh ha noi steel center
    采购商 canon vietnam co. ltd
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 312.0 KG
    金额 624
  • HS编码 72121019
    产品标签 stainless steel plate
  • 产品描述 km3-2218-040g06#&flat-rolled non-alloy steel coil, electrolytically tin-plated, width 119mm
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894