[越南] HS编码73194010
编码描述:kim ghim (chất liệu bằng thép không gỉ, kích thước 0.59mm x 26mm, dùng để đóng gói quần áo. hàng mới 100%, nhà sản xuất: prym consumer malaysia sdn. bhd) 200 hộp 1,000,000 chiếc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pins
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73194010的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3737笔交易记录。上图是HS编码73194010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt hexindo adiperkasa tbk
5217
-
pt trakindo utama
4241
-
.pt.toyota astra motor.jl.jend
2853
-
al trak 1978
1193
-
pt hexindo adiperkasa
686
-
公司名
交易量
-
caterpillar
3314
-
hitachi construction machinery asia
2538
-
toyota motor asia ltd.
2363
-
hitachi construction machinery apac
1058
-
hitachi contruction machinery asia
1030
-
国家地区
交易量
-
singapore
6259
-
england
3361
-
china
3162
-
chile
2578
-
philippines
1957
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
7940
-
soekarno hatta u
2635
-
halim perdana kusuma u
2300
-
sepinggan u
1726
-
kariangau
1460
-
公司名
交易量
-
singapore
10256
-
nagoya aichi
2313
-
laem chabang
1053
-
ningbo
1024
-
johor bahru
603