[越南] HS编码72124012
编码描述:tấm tôn màu vcm không hợp kim (hàm lượng carbon<0,6%) cán phẳng được mạ kẽm, phủ sơn bề mặt,1 bề mặt phủ màu đen sọc có màng plastic,dạng tấm,kt 651*873*0.6mm,làm cánh ngăn lạnh tủ lạnh dc208.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carbon fiber,steel disc
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72124012的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计145笔交易记录。上图是HS编码72124012的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.fujisei plastik seitek
65
-
công ty trách nhiệm hữu hạn asty việt nam
58
-
công ty trách nhiệm hữu hạn sanaky việt nam
47
-
pt.haier electrical appliances indonesia
42
-
tiger steel nz ltd.
23
-
公司名
交易量
-
namkim steel joint stock co
78
-
double circle international co.ltd.
61
-
nanjing guojun electric co.ltd.
56
-
qingdao hbis composte new material technologies co
40
-
guangzhou y z f imports&exp
32
-
国家地区
交易量
-
china
215
-
costa rica
37
-
taiwan
11
-
south korea
8
-
vietnam
5
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
118
-
tanjung priok
114
-
tanjung perak
22
-
cang cat lai hcm vn
12
-
tan cang vn
3
-
公司名
交易量
-
shanghai
207
-
beijiao
20
-
tianjin
14
-
busan new port kr
6
-
zhuhai
6
-
交易日期
2023/12/11
-
供应商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
3282.0 KG
金额
4783.843
-
HS编码
72124012
产品标签
carbon fiber
steel disc
-
产品描述
non-alloy steel, (c content < 0.6% by weight) flat rolled, zinc-coated surface, painted, roll form, thickness 0.3mm x width 594.5mm x roll