[越南] HS编码73110023
编码描述:vỏ chai rỗng dùng để chứa khí gas công nghiệp,dạng hình trụ bằng thép đúc liền,dung tích 15l, áp suất 1.7bar,model kcy-159-015.hiệu kaideli.nsx:zhejiang kunteng refrigeration equipment co.,ltd.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,relieving tool
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73110023的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计642笔交易记录。上图是HS编码73110023的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.hi cook indonesia
76
-
công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu damen sông cấm
71
-
krisenergy operation office (asia) ltd. lot 115/09 in ho chi minh city
49
-
cong ty co phan frozen
43
-
công ty tnhh khí công nghiệp đăng khánh
41
-
公司名
交易量
-
swagelok
74
-
survitec fire solutions singapore pte ltd.
70
-
krisenergy operation office (asia) ltd. lot 115/09 in ho chi minh city
65
-
haliburton international
59
-
ningbo iceage imports export co.ltd.
45
-
国家地区
交易量
-
china
300
-
costa rica
94
-
united states
90
-
netherlands
55
-
vietnam
53
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
94
-
tanjung priok
89
-
ho chi minh airport vn
88
-
cang cat lai hcm
52
-
ho chi minh city
48
-
公司名
交易量
-
ningbo
85
-
shekou
80
-
singapore sg
47
-
icd transimex sg vn
26
-
other us
25
-
交易日期
2023/12/26
-
供应商
cong ty co phan dau tu acc55
采购商
saigon precision co ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4.36
-
HS编码
73110023
产品标签
relieving tool
stainless steel
-
产品描述
namilux mini gas cylinder used once, 100% new,-t9255248