[越南] HS编码85232985
编码描述:bộ ổ cứng chứa nội dung phim (1 ổ cứng và 1 usb), dùng để chiếu trên truyền hình,số lượng: 75 tập-tên phim: beyhad (mặt trái tình yêu), trong đó phí bản quyền phim: 7450usd, bộ ổ cứng:50 usd.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tape,film
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85232985的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计416笔交易记录。上图是HS编码85232985的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần quốc tế truyền thông
98
-
công ty cổ phần truyền thông tk l
54
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ quảng cáo t n k
50
-
công ty cổ phần truyền thông sóng mới
43
-
cty cổ phần truyền thông tk l
28
-
公司名
交易量
-
nickelodeon asia holdings pte ltd.
76
-
star corp.co.ltd.
21
-
guangzhou sanlinan visual media co.ltd.
20
-
orion communication co.ltd.
17
-
cle media pte ltd.
16
-
国家地区
交易量
-
china
119
-
costa rica
80
-
south korea
37
-
india
26
-
hong kong
22
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
346
-
ho chi minh airport vn
44
-
noi bai airport vn
7
-
ha noi
6
-
noi bai airport
6
-
公司名
交易量
-
singapore
72
-
seoul
64
-
mumbai ex bombay
37
-
beijing
31
-
hong kong
31