[越南] HS编码72111491
编码描述:steel solid plates with size 3mx0.9m - thép tấm 900x3000x3mm sơn xanh tĩnh điện dày 3mm-màu xanh blue, hàm lượng cacbon 0.3 % tính theo trọng lượng, dùng để gia công thành sản phẩm. hàng mới 100%#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72111491的贸易报告基于越南的2021-11至2022-10期间的进口数据汇总而成,共计1431笔交易记录。上图是HS编码72111491的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
muro tech vietnam corp.
263
-
santomas vietnam joint stock co
216
-
công ty tnhh điện tử leo việt nam
156
-
công ty tnhh toyoda giken việt nam
103
-
công ty tnhh điện tử annex
99
-
公司名
交易量
-
muro coporation
320
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hao an phat
303
-
chi nhánh công ty cổ phần thép đặc biệt pro vision tại hà nội
249
-
cong ty tnhh daido amistar viet nam
194
-
công ty tnhh daido amistar việt nam
95
-
国家地区
交易量
-
vietnam
495
-
costa rica
386
-
china
325
-
japan
239
-
south korea
68
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
292
-
cang cat lai hcm vn
190
-
ct leo viet nam
158
-
cang cat lai hcm
151
-
vnzzz
116
-
公司名
交易量
-
vnzzz
396
-
vnzzz vn
303
-
yokohama kanagawa jp
178
-
yokohama kanagawa
104
-
cong ty tnhh daido amistar vn
52