[越南] HS编码53101090
编码描述:vải dệt thoi từ sợi đay,chưa tẩm trắng,khổ từ 148-150cm.model: mc1200d(gồm các màu mã 29#,83r#,26#,68#,8#,37#,10#,38r#,40#.kt cuộn:đk 28cm,dài 151cm.hàng cuộn đóng trong pp bag.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sheet,cowboy
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码53101090的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计225笔交易记录。上图是HS编码53101090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần giầy thăng long
112
-
james dewhurst ltd.
100
-
sandeman jute ltd.
89
-
forbo flooring uk ltd.
86
-
forbo nairn ltd.
75
-
公司名
交易量
-
twins foreigh trading co.ltd.
103
-
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu dừa hưng long
70
-
fuzhou jinshayu imports export co.ltd.
32
-
zhejiang qingyun jute textiles technological co.ltd.
29
-
novel shoes co.ltd.
23
-
国家地区
交易量
-
china
216
-
other
53
-
bangladesh
10
-
costa rica
9
-
italy
9
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
45
-
cang nam dinh vu
24
-
москва
23
-
cang tan vu hp
20
-
dinh vu nam hai
16
-
公司名
交易量
-
xiamen
98
-
cua khau bac luan
24
-
hamburgo
22
-
dongguan apt
6
-
dongguan
4
-
交易日期
2023/12/13
-
供应商
zhejiang qingyun jute textiles technological co.ltd.
采购商
hoang bao minh production - trading - service co., ltd
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7975.84
-
HS编码
53101090
产品标签
cowboy
sheet
-
产品描述
jute fabric with pe plastic film and feathering (jute fabric 5258 pe and singeing). size: 160 cm. new 100%.