首页> HS编码分类> 电缆的HS编码
电缆的HS编码

电缆的HS编码

相关编码列表

共计1236个
  • HS编码85444232

    编码描述:eep30200020 - dây điện ắc quy thứ nhất, có gắn đầu nối, vỏ nhựa, điện áp 12v, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444911

    编码描述:4fo#&cáp quang 4fo (hàng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446031

    编码描述:vp-20-00016#&cáp điện loại 170kv 2000mm2 al/xlpe/al wire screen/ lat/hdpe cable (hàng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446029

    编码描述:tvn-0007-0.3#&dây điện bọc nhựa 1d.7i-00335 (orange) 0.3mm2 single cord lead wire d016 nhãn kdk-vn#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444211

    编码描述:asda1500070#&dây sạc điện thoại di động asda1500070#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442031

    编码描述:mbaa610006-2#&mbaa610006-2# dây dẫn dùng để bổ trợ thiết bị dẫn điện trong ô tô ( yb sensor) partnumber mbaa610006-2#&vn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8544490000

    编码描述:лесоматер, получ.распиловкой или расщеплением вдоль, строганием или лущением, не обработанные или обработанные строгание... 产品标签:betula,pine,blender 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码8544600000

    编码描述:щелок,остающийся при изгот.древесной массы, концентриров.или неконцентриров, обессахаренный или необессахаренный, химиче... 产品标签:lye,margarine 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码85446099

    编码描述:portabebe para mascotas 产品标签:electric conductors 编码来源:智利海关数据
    查看详情
  • HS编码85446039

    编码描述:ruột gà 16 ( 50 mét /1 cuộn )#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444223

    编码描述:dây cáp điện đã gắn đầu nối xd35-a0 r0-n t0 psmp cable assey (part no: ya2-03966(b)) lõi đồng, lớp cách điện nhựa ptfe,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444939

    编码描述:cáp mạng commscope category 6a ftp (xg) cable,4-pair, 23awg, solid, lszh,305m, (cable, cat6a,4ftp, 23awg, lszh, white). ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444239

    编码描述:500759#&dây điện thứ cấp, điện áp 12v, có đầu nối dùng cho tổ máy phát điện biến tần, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444932

    编码描述:dây cáp mạng internet chưa đầu nối u/utp cat5e ds-ln5e-e/e. vỏ nhựa pvc dẻo. 04 cặp lõi dây 24awg/0.45mm 0.005mm bc (đồ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444221

    编码描述:043-4002-1#&insulated wire; with connector / loop cable long roger neckloop#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442039

    编码描述:dây nguồn dc đầu jack 5.5mmx2.1mm, 1m2, 300/500v (có vỏ cách điện bằng nhựa pvc, chưa lắp với đầu nối điện, không dùng c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444921

    编码描述:aldus050#&dây điện dùng trong xe ô tô, cách điện bằng vỏ nhựa hợp chất, điện áp dưới 1000v#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446019

    编码描述:dây điện bằng nhôm bọc plastic,không dùng cho viễn thông(d44,28mm)-electric cable insulated ug al twisted 3x300mm2-24kv ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444919

    编码描述:dây cáp mạng chưa có đầu nối, vỏ bọc pvc, loại utp-cat.5e.4pr (cáp không chống nhiễu), dùng cho viễn thông, gồm 8 lõi đồ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444219

    编码描述:dây nối nguồn 5.5mm*2.5mm,dùng để kết nối và kéo dài nguồn điện,để cung cấp nguồn điện cho sản phẩm test nhà máy,nguồn đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442019

    编码描述:cáp đồng trục cách điện-coaxial cable (dài 50 ft) đã gắn với đầu nối dùng cho dòng điện không quá 66v,vỏ bọc cách điện b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444923

    编码描述:dây cáp mạng 1000010718 cat5-1000ft-black, 4 đôi (lõi hợp kim), đường kính lõi 0.45mm/lõi, chưa gắn với đầu nối điện, cá... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446011

    编码描述:151x1260bf01wk01|dm#&bộ dây điện bọc nhựa pvc, có gắn đầu nối, điện áp 3000v, đk lõi 1awg (7.35mm), dùng kết nối trong t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444913

    编码描述:sp-kit102wb#&dây cáp bán thành phẩm chưa lắp với đầu nối, điện áp 30v, l1037+/-3mm, od 2.9mm (dùng để sản xuất dây kết n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8544200300

    编码描述:"1.сорочки (поло)трикотажні для дівчат, зріст більш ніж 86 см, розмір від 40 до 42; з 95% бавовни,5%спандексу, модел... 产品标签:coaxial cable,coaxial electric conductors 编码来源:乌克兰海关数据
    查看详情
  • HS编码8544200200

    编码描述:"1-шоколад:""олд коллекшн""гіркий""old collection""-500пач.по 0,100кг.20ящ.по 2.50кг.дсту3924-2000.шоколад без начин ... 产品标签:coaxial cable,coaxial electric conductors 编码来源:乌克兰海关数据
    查看详情
  • HS编码85444942100

    编码描述:2ea assy, ca, shield, micro conn, fem50 产品标签:assy,card,cro,m50,keypad control,pc,card pro,digital,cable camera,config 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码85444296100

    编码描述:power and control cable ( unitronic liy(st)y tp 1x2x20 awg gy ) 1000m part of 22 pkgs 产品标签:cable assembly,printer,machine parts,ecom,pro,black red,cable,pc,assy,awg 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码8544491900

    编码描述:carretes a granel de cordon liso devarios tamaños cable electrico(3x12 60c600v/4x14awg 60c600v voltcabblena negro car 10... 产品标签:cables 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544491300

    编码描述:cable para telecomunicaciones con una tension inferior a 80v 产品标签:telephone cable,cables usb 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544491200

    编码描述:accesorios de acoples de cobre con proteccion metalica ( ductos barra) 产品标签:telephone wire,flexible copper cable,insulated cable 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544429000

    编码描述:cable repuestos y equipos electronicos pty55704 pan9091490714 pan9091490748 pan9091490774 pan9091490996 pan9091487092 pa... 产品标签:cables 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544422000

    编码描述:lexus nx300h, hibrido, 4x4, gasolina, camioneta, 2494cc, 5 psjs, 5 ptas, 4 cil, t/a, color sonic quartz 产品标签:cables 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544421000

    编码描述:cables, para una tensión inferior o igual a 80 v, con piezas de conexión, de los tipos utilizados en las telecomunicacio... 产品标签:cable 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544200000

    编码描述:km-79031,auto,d9w52g61f g g997 ud wk,camioneta 5pts 5pjs 4cil,automatico 2000 c.c.,gas. color blanco 产品标签:video line,cables 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码85444298

    编码描述:cáp dữ liệu ffc30p (dạng dẹt) đã gắn đầu nối, gồm 30 sợi đồng, vo nhưa pvc, l500mm, 12v/0.5a/500mbps,không dùng cho viễn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442049

    编码描述:dây nhiệt 300oc - 8mm2x1p,100m/cuộn (vỏ bọc sợi thủy tinh chịu nhiệt, không có đầu nối, không dùng cho viễn thông)-hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444922

    编码描述:mlw1-00606a#&dây điện lõi đồng, cách điện bằng plastic, dt lõi 1.25mm2, đk lõi 1.5mm, điện áp 25vac/60vdc, dùng trong sx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446012

    编码描述:sp2-180056-a-3c750-a0#&cáp điện 35kv cu-trxlpe-cts-lldpe-w 3cx750mcm (cable, 35-kv, conductor, 750 kcmil, 3 conductors, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444213

    编码描述:dây cáp mạng dài 2m cat 6 đã lắp đầu nối,điện áp 24v,không dùng cho viễn thông,model cat.6 utp,dùng để kết nối mạng nội ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444233

    编码描述:512058#&bộ dây điện bình acquy 10awg, điện áp 120v, đã nắp với đầu nối dùng cho tổ máy phát điện,hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444942

    编码描述:dây cáp mạng commscope/amp cat 6. hãng commscope, amp.băng thông 600 mhz, độ dày lõi 23 awg. điện áp 300vac hoặc vdc, ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444229

    编码描述:l2108015200 cáp kết nối để kết nối tín hiệu có cách điện bằng nhựa, dùng cho điện áp 300v dùng để kết nối trong lò sưởi,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442021

    编码描述:cáp đồng trục 1000006203 rg5918-1000ft-black để truyền dữ liệu chưa gắn với đầu nối điện, cách điện bằng nhựa pvc (coaxi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444295

    编码描述:cáp điện kết nối ( đã lắp đầu nối điện) cấp nguồn - tín hiệu cho cảm biến hình ảnh,bọc plastic, loại đa lõi, đ/k lõi tổn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444297

    编码描述:dây cáp nối với ăng ten dùng cho xe ô tô 86101-0d890-a, dẫn tín hiệu, kích thước dài 2,521mm "thuộc bộ dây của ô tô đã g... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8544609200

    编码描述:cables de cobre aislado para uso electrico y accesorios.(19955 pies y 20187 pies) 产品标签:network cable,copper foil wire conductor,copper wire 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8544499000

    编码描述:cables subterraneo unipolares de campo radial, con aislamiento extruido de polietileno reticulado (xlpe) y pantalla met... 产品标签:electrical cable 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码85444294

    编码描述:bộ dây kết nối gồm dây điện ul1007, đầu cốt, vỏ giắc cắm, ống cách nhiệt, awg22 (17/0.16mm), kích thước: 180mm, điện áp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444949

    编码描述:dây cáp điện lõi đồng bọc plastic,có màng nhôm,sợi tách,mạ thiếc chưa gắn với đầu nối điện,không dùng cho viễn thông; lu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<345678>尾页
当前第6页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894