[越南] HS编码85444949
编码描述:cáp điện điều khiển (dùng cho điện áp 0.6/1kv, 0.3/0.5kv, đa lõi, bằng đồng có lớp bộc nhựa bảo vệ)/ wdzc-djyjyp3/23-0.6/1.0-9ì2ì1.0; wdzc-kfy23-0.6/1.0-4ì2.5; wdzc-kyjy23-0.6/1.0-4ì4?4ì6; wdzc-kx-ha-fp3yp3/,..wdzc-kyjy23-0.6/1kv-4*1.5?4*2.5?7*6 (32 kiện) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plug cord,printer
-
公司名
交易量
-
sumidenso vietnam co.ltd.
42915
-
công ty tnhh sumidenso việt nam
42536
-
thn autoparts vietnam co.ltd.
41275
-
cong ty trach nhiem huu han sd viet nam
37418
-
công ty tnhh điện tử asti
28623
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh day cap dien oto sumiden viet nam
69625
-
asti corp.
51914
-
sumitomo electric automotive products singapore pie ltd.
51488
-
cong ty tnhh kdk electric wire viet nam
40090
-
thn corp.
26084
-
国家地区
交易量
-
vietnam
251106
-
china
191568
-
costa rica
138036
-
japan
99589
-
south korea
78349
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
55867
-
vnzzz
55157
-
sumidenso viet nam vn
53213
-
vnzzz vn
49668
-
cang cat lai hcm vn
47221
-
公司名
交易量
-
vnzzz
127308
-
vnzzz vn
120033
-
shekou
29566
-
shimizu shizuoka
23275
-
hong kong
19870
-
交易日期
2025/07/31
-
供应商
chongqing xinshengde electronic technology co., ltd
采购商
công ty tnhh công nghệ điện tử ju teng (việt nam)
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
80.7
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord
printer
-
产品描述
.#&dây cáp nguồn bằng đồng 3 lõi đường kính 0.75mm, điện áp 220v/10a, không dùng trong viễn thông, hàng mới 100% (1 roll = 1 pce)