首页> HS编码分类> 衬套的HS编码
衬套的HS编码

衬套的HS编码

相关编码列表

共计2739个
  • HS编码84149021

    编码描述:cánh quạt chéo gắn trục của quạt đảo gió trong cục lạnh điều hoà, p/n: 2p570626-3, linh kiện dùng để sản xuất máy điều h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839095

    编码描述:p301-10-141a-2206#&nắp trục cam dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi p301-10-141a dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099173

    编码描述:ống xi lanh (x140, phi20,e34.5) bằng nhôm, đường kính trong 20mm, bộ phận của cda, mới 100% ( xuất trả từ tk: 1047415401... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099147

    编码描述:c037-22-1#&valve, regulator vn082053-0170 - piston đường kính ngoài 15mm, dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099138

    编码描述:chốt trục khuỷu của piston dùng cho động cơ xe máy, rank 4,p/no:t81-hk0r-c-m28-a01 (13381-k0r-v000-h1). hàng mới 100%#&v... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099174

    编码描述:ống xi lanh ksha6x8-x bằng đồng thau, đường kính trong 7mm, bộ phận của ksh, mới 100% (xuất trả từ tk: 104404796200, dòn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099177

    编码描述:trục piston b29.9 c24.5 cda bằng thép không gỉ, đường kính ngoài 8mm, bộ phận của cda, mới 100% (xuất trả từ tk: 1044697... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099179

    编码描述:thiết bị turbo tăng áp, làm tăng sức mạnh của động cơ qua việc bơm thêm khí vào buồng đốt, bằng thép, phụ tùng của máy l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099159

    编码描述:bộ phụ tùng thay thế sửa chữa dùng cho tàu thủy bowl/hood 8000 hours 60hz, mã hàng 2042-9902-100. hiệu gea westfalia. hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839015

    编码描述:062432-0880-khm#&shaft drive-0880, bánh răng truyền động trong cơ cấu nâng hạ kính ô tô, chiều dài 33.5mm, đường kính l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149071

    编码描述:đầu nén của máy nén khí, modeli-14075a4, p/n: 721560801003. hàng đã qua sử dụng xuất xứ nhật bản (japan)#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149091

    编码描述:bộ phận trao đổi nhiệt dạng ống chùm của máy nén khí pkv 80/50/1100-41-7, vật liệu thép không gỉ, code 34100440,, hãng s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099153

    编码描述:xy lanh khí (cylinder): sca2-cb-50b-200-t3h-d-mib3, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099148

    编码描述:c19-pr134-r2#&vòng bạc piston ring phi từ 134 đến 135.9 dùng cho xe ôtô#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839091

    编码描述:f1_34#&phụ kiện các loại dùng cho sản phẩm khối truyền động(linh kiện cơ khí chính xác)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099131

    编码描述:ndkhvn21-04#&giữ kim ga của van tiết lưu bằng nhựa 1019-kanh-7710-vn, linh kiện rời lắp ráp chế hòa khí xe máy#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099141

    编码描述:gl804955-3#&trục đẩy bằng thép - gl804955-3 (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô) - đã nhiệt luyện#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149031

    编码描述:cts1000xl-85.1#&bộ phận hút khói bằng inox sử dung trong lò nướng (bao gồm 1 bộ khung,1 quạt,1 lưới lọc khí,56 ốc và bul... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149032

    编码描述:5303 150 5437-2#&bộ phận của turbo tăng áp: thân ổ trục-(lambda3 lh eo center housing assembly- 5303 150 5437)(ko nhãn h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149022

    编码描述:ty2260-01-a-cb#&ống thổi bằng nhựa - bộ phận của máy thổi lá (gồm 2 đoạn ống dài 710mm, đk 68.7mm nối vào nhau) - assy, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149092

    编码描述:sx0015-01#&f55v nozzle link plate - tấm liên kết dẫn động(hình chữ y), phụ tùng bằng thép hợp kim (hk30) lắp trong bộ tă... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708800200

    编码描述:"1.корпуси підшипників з умонтованими кульковими підшипниками,до легкових ав- томобілів ваз:2101-2202078 опора кардан-... 产品标签:tractors,shock-absorbers,motor vehicles,suspension systems 编码来源:乌克兰海关数据
    查看详情
  • HS编码8483900000

    编码描述:лесоматер, получ.распиловкой или расщеплением вдоль, строганием или лущением, не обработанные или обработанные строгание... 产品标签:synthetic fiber socks,pulp corrugated paper,vigna spp 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码8483900000

    编码描述:partes transmision/planet carga/carrier ref:150328582/180417130/50; 180417130/170; 180417130/210 产品标签:toothed wheel,roller 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8414909000

    编码描述:auto usado tipo sedan , marca hyundai , modelo accent , a?o 2012,chasis kmhct4ae5cu069300,motor g4fd-bu604256,cilindada ... 产品标签:refrigeration compressor,compressor parts,spear 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码8409910000

    编码描述:partes de transmision marina: 2 blower 12v-71, 1 bloque 6a409605, 1 caja de volante, 1 cigue?al, 2 ejes de levas, 1 tr... 产品标签:seal ring,engine part,steel tube 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码84149006

    编码描述:ref: 17661// prensa nodular p/carpintero tipo c 4pulg. marca: truper origen: china 产品标签:press,paper notebook 编码来源:哥斯达黎加海关数据
    查看详情
  • HS编码84099109

    编码描述:hilados 52%poliester 48%algodon sin ac ondicionarpara la venta al por menos 产品标签:parts of spark-ignition internal combustion piston engines 编码来源:智利海关数据
    查看详情
  • HS编码84839019

    编码描述:m-1406#&bộ phận truyền chuyển động bằng thép (linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/ 251038-91009/hàng xuất trả từ dòn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839094

    编码描述:má động puly bị động, mã sản phẩm 22010-k1z -j110. phụ tùng xe máy honda, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149029

    编码描述:528602001-0003#&cánh quạt bằng nhựa dùng để làm mát của máy cưa kích thước 12.5x45.5mm - plastic,fan.zytel.70g33.pa66+33... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839014

    编码描述:trục khuỷu truyền chuyển động 1 / b6a-e1412-00/ dùng cho xe máy yamaha. hàng mới 100%. #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099149

    编码描述:9148040010-2206lk#&thân van tái tuần hoàn khí thải bằng hợp kim nhôm (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099119

    编码描述:phụ tùng tàu biển, engine spares parts suitable for himsen 9h25/33p, nhãn hiệu: máy diesel himsen; model: 9h25/33p- bộ b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099134

    编码描述:ống xy lanh, 12102-k03-h111-y1, sleeve cylinder, phi 66,9 x 99,2mm, dùng cho xe máy, hãng sx tpr, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839099

    编码描述:đường ray bánh răng rack gear-2, code bravo: mdlk-01392, dùng cho thiết bị kiểm tra đặc tính của thanh ram-handler (amt8... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099137

    编码描述:pit tông ( pit tông không pin) dùng cho động cơ xe máy, nhãn hiệu: winner, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099139

    编码描述:bạc lót trục chuyển động dùng cho xe máy, kích thước phi 34 (+/-0.2) mm x 18.9 (+/-0.025)mm x chiều cao 84 (-0.03 - -0.0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099135

    编码描述:cụm đỉnh buồng đốt xe máy (đầu bò), mã sản phẩm 1220a-k1yf-j502 , model: k1yf-k1zk. phụ tùng xe máy honda, hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099112

    编码描述:men's and boys' woven o/gmt anoraks windcheaters windjackets etc o/t wool or fine animal hair cotton or mmf (kg no) 产品标签:gmt,oven,ys,cotton,d jack,bib,anorak,blazers,breeche,brace 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84149099

    编码描述:womens & girls knt or crd bib/brace overalls:trousers/ shorts of tex o/t wool fine animal hair cotton or syn (kg no) 产品标签:ticl,cotton,plastics,ion,rat,prep,ys,gmt,f head,arts 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84099103

    编码描述:womens & girls woven singlets/vests/briefs/panties/negligees bathrobes/dressing gowns & sim art of cotton (kg no) 产品标签:books,booklets,printed matter,brochure,plastics,ticl,ion,f head,other material,gmt 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84099102

    编码描述:womens & girls knt or crd bib/brace overalls:trousers/ shorts of tex o/t wool fine animal hair cotton or syn (kg no) 产品标签:fibre,plastics,cotton,ticl,bib,other material,overalls,ore,brace,appar 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码87088007

    编码描述:floor/wall cvgs of polys of vinyl chloride o/t consisting of a support impregnated:coated or covered with pv (kg sqm) 产品标签:gmt,cotton,ion,ys,ticl,fibre,wool,oven,sew,f head 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84099164000

    编码描述:main engine spare parts: piston ring r/anti 产品标签:table,density meter,pin,piston 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码84099134000

    编码描述: "triumph" cylinder liner iron dia 74mm t1166622 motorcycle parts 产品标签:pc,cylinder,cylinder liner,cylinder comp,yamaha,bracket,liner,iron,model,bran 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码85462005

    编码描述:outer cylindrical tube, of porcelain, for limitor fuse of current, smooth, with a length equal or superior to 100 mm b... 产品标签:ceramic insulator 编码来源:墨西哥海关数据
    查看详情
  • HS编码8708801910

    编码描述:giảm xóc cabin phía trước(mã hs:87088019) s50a0e0190 dùng cho xe ô tô hino 26 tấn model fl8jw7a-xhv lot 715fl0277/0280. ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84829903

    编码描述:prd additives for mineral oils or other liquids for the same purpose o/t anti-knock prp & add for lubricants (kg stl) 产品标签:ticl,f head,bd,hose,ion,rubber,ether,plastic sheeting,plastics,cotton 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84099115

    编码描述:floor/wall cvgs of polys of vinyl chloride o/t consisting of a support impregnated:coated or covered with pv (kg sqm) 产品标签:fibre,ys,cotton,ion,ticl,plastics,pullover,x ma,gmt,ale 编码来源:英国海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894