首页> HS编码分类> 棉的HS编码
棉的HS编码

棉的HS编码

相关编码列表

共计453个
  • HS编码58063190

    编码描述:nhám dính bằng vải dệt thoi khổ hẹp và nhựa tổng hợp,làm từ bông liên kết dọc với nhau bằng keo kết dính,dùng trong sx g... 产品标签:cotton webbing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208520000

    编码描述:plain weave, weighing more than 100 g/m² 产品标签:plain weave 编码来源:乌拉圭海关数据
    查看详情
  • HS编码5208110000

    编码描述:--de ligamento tafetan, de peso inferior o igual a 产品标签:plain woven fabrics of cotton 编码来源:委内瑞拉海关数据
    查看详情
首页<78910>尾页
当前第10页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894