[越南] HS编码58063190
编码描述:nhám dính bằng vải dệt thoi khổ hẹp và nhựa tổng hợp,làm từ bông liên kết dọc với nhau bằng keo kết dính,dùng trong sx ghế ngồi ô tô,nhám 1 mặt trên đệm ngồi hàng 1, kt: 190*360 mm.mới100%(88153-s100) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cotton webbing
-
公司名
交易量
-
daewon auto vina co.ltd.
1592
-
tav co.ltd.
648
-
vietnam garments manufacturing ltd.
540
-
công ty tnhh tav
483
-
công ty tnhh đầu tư và thương mại dịch vụ an phát
436
-
公司名
交易量
-
tal apparel ltd.
1435
-
jinjin tech co.ltd.
1105
-
ace express inc.
1102
-
daesun transportation co.ltd.
486
-
okcheon precision co.ltd.
485
-
国家地区
交易量
-
china
7211
-
south korea
4730
-
hong kong
2308
-
vietnam
1017
-
japan
665
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1427
-
ha noi
1353
-
ho chi minh city
849
-
green port hp
579
-
cang dinh vu hp
534
-
公司名
交易量
-
hong kong
1602
-
shanghai
1457
-
incheon
1024
-
incheon kr
444
-
shekou
421