[越南] HS编码58063190
编码描述:nhám dính bằng vải dệt thoi khổ hẹp và nhựa tổng hợp,làm từ bông liên kết dọc với nhau bằng keo kết dính,dùng trong sx ghế ngồi ô tô,nhám 1 mặt trên đệm ngồi hàng 1, kt: 190*360 mm.mới100%(88153-s100) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cotton webbing
-
公司名
交易量
-
daewon auto vina co.ltd.
1692
-
công ty tnhh tav
779
-
tav co.ltd.
700
-
vietnam garments manufacturing ltd.
560
-
duc thanh logistics company limited
466
-
公司名
交易量
-
jinjin tech co.ltd.
1654
-
tal apparel ltd.
1503
-
ace express inc.
1102
-
tal apparel ltd
568
-
daesun transportation co.ltd.
518
-
国家地区
交易量
-
china
10222
-
south korea
4977
-
hong kong
2786
-
vietnam
2278
-
korea
1747
-
公司名
交易量
-
ha noi
1593
-
cang cat lai hcm
1427
-
ho chi minh city
850
-
ho chi minh
804
-
green port hp
579
-
公司名
交易量
-
hong kong
1967
-
shanghai
1677
-
incheon
1125
-
shekou
460
-
incheon kr
444