[越南] HS编码9806000600
编码描述:bộ chậu lavabo bằng sứ tráng men + kimloại, kt [ (60-80) x (45-50) x (35-40) ]cm, [kèm gương soi có khung, kt (60x80) cm,có bệ để chậu, (không: vòi nước,cần gạt, bộ phận xả nước) , hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
foam pad,rubber gasket
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9806000600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计852笔交易记录。上图是HS编码9806000600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
267
-
aerocasillas s.a.
235
-
finning chile s.a.
147
-
зао форд мотор компани
92
-
correos de costa rica s.a.
90
-
公司名
交易量
-
other
2792
-
caterpillar usa c v boite
114
-
jiangxi jiangling motors i e co
72
-
econexpresscargo
67
-
ниссан моторз
64
-
国家地区
交易量
-
other
4908
-
china
2656
-
united states
1917
-
japan
441
-
spain
420
-
公司名
交易量
-
long beach ca
634
-
los angeles
626
-
valparaiso
470
-
san antonio
455
-
newark nj
419
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
519
-
yantian
479
-
shanghai
427
-
ua київ
416
-
hong kong
367
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
sindoh qingdao co.ltd.on behalf of sindoh co.ltd.
采购商
sindoh vina co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
25.2
-
HS编码
9806000600
产品标签
rubber gasket
foam pad
-
产品描述
sf3a9631 - miếng đệm bằng cao su @