[越南] HS编码96092000
编码描述:nc43 - ruột chì: h2.0mm (1) 183-185mm (mongol) : (740kg tk nhập: 100809137110, hàng mục 35,và 1760kg tk nhập: 100830209060 mục 1,và 1000kg tk nhập: 100830257840 muc 8 và 500kg tk nhập: 10085421825 muc 3 - cn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pencil leads
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm quốc tế
30064
-
international stationery
27355
-
tombow vietnam ltd.
1926
-
công ty tnhh first stationery viet nam
909
-
international stationery limited liability company
601
-
公司名
交易量
-
axus stationery shanghai co.ltd.shipper anhui whywin international co.ltd.
31320
-
axus stationery shanghai
25486
-
selamat co.ltd.
1278
-
tombow pencil co.ltd.
907
-
ningbo deli imports&export co.ltd.
626
-
国家地区
交易量
-
china
60433
-
japan
1544
-
indonesia
1386
-
costa rica
523
-
singapore
391
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
11140
-
cang dinh vu hp
7078
-
tan cang vn
3950
-
cang dinh vu hp vn
2206
-
cang nam dinh vu
2054
-
公司名
交易量
-
shanghai
34002
-
shanghai cn
6499
-
lianyungang
1256
-
ningbo
1076
-
jakarta id
823