[越南] HS编码96061000
编码描述:npl5-1#&khuy bấm, chất liệu bằng plastic dùng trong hàng may mặc, hàng mới 100%. hàng có nguồn gốc từ tờ khai số 104227287510#&cn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
press-fasteners,snap-fasteners
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码96061000的贸易报告基于越南的2011-12至2012-11期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码96061000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh c.a.
6
-
công ty cổ phần may xuất khẩu ninh bình
6
-
công ty tnhh sinh lộc
4
-
công ty tnhh may mặc excel việt nam
2
-
công ty tnhh một thành viên minh phương
2
-
公司名
交易量
-
sunmyong apparel inc.
5
-
changzhou haode textiles co.ltd.
4
-
ningbo great eastern
2
-
ms pacific co.ltd.
2
-
guangdong hui zhou jinyuan silk
1
-
国家地区
交易量
-
china
29
-
south korea
1
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
24
-
sân bay quốc tế nội bài hà nội
5
-
sân bay tân sơn nhất hồ chí minh
1
-
交易日期
2012/12/05
-
供应商
guangdong hui zhou jinyuan silk
采购商
công ty cổ phần may iv dệt may nam định
-
出口港
---
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
570
-
HS编码
96061000
产品标签
press-fasteners
snap-fasteners
-
产品描述
cúc đính @