首页> HS编码库> 越南> HS编码96020010

[越南] HS编码96020010

编码描述:vỏ nang rỗng bằng gelatine dùng cho dược phẩm: empty hard gelatine capsule: med orange op/ med orange op (logo) , (tp: gelatine) , lô: 12847647, 1287648, sx: 02/2014, hạn dùng: 02/2019. nsx: suzhou capsugel ltd @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pharmaceutical capsules

  • 公司名 交易量
  • larissa pharma co.ltd. 791
  • domesco medical imports export joint stock corp. 392
  • ho chi minh city medical import export joint stock 381
  • công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế thành phố hồ chí minh 326
  • công ty tnhh larissa pharma 316

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • indonesia 2001
  • india 1099
  • china 504
  • vietnam 79
  • germany 74
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 818
  • cang cat lai (hcm) 177
  • tan cang hai phong vn 94
  • cang cat lai hcm 84
  • ho chi minh airport vn 57

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/24
  • 供应商 acg asociated capsules pvt ltd.mumbai
    采购商 công ty tnhh larissa pharma
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 India
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 10080
  • HS编码 96020010
    产品标签 pharmaceutical capsules
  • 产品描述 nl sx thuốc vỏ nang rỗng con nhộng gelatin dùng cho dược phẩm. size: 1, màu: cam đục - hồng đục, lab7105, số lô: 1150101409, nsx: 06/2025, hsd: 05/2030 (56 cartons) nsx acg associated
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894