[越南] HS编码9405920100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: thùng nhiên liệu (thùng dầu diezel) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 9821302 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air cooler,fast red
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9405920100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计253笔交易记录。上图是HS编码9405920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
50
-
finning chile s.a.
40
-
general motors de arg s.r.l.
39
-
renault argentina s.a.
34
-
florentia s.n.c.
29
-
公司名
交易量
-
other
891
-
caterpillar usa c v boite
30
-
jysk as
25
-
econexpresscargo
25
-
мицубиси моторс корп.
23
-
国家地区
交易量
-
other
1549
-
china
873
-
united states
725
-
hong kong
169
-
poland
155
-
公司名
交易量
-
los angeles
299
-
san antonio
176
-
москва
172
-
long beach ca
167
-
newark nj
147
-
公司名
交易量
-
hong kong
197
-
miami mia miami international airport
160
-
yantian
149
-
shanghai
124
-
ua київ
119
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
taizhou good partner electromechanical co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển phan gia trang
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8600
-
HS编码
9405920100
产品标签
air cooler
fast red
-
产品描述
máy làm mát không khí bằng hơi nước mode pgt-18000bs, hiệu usaircooler (gồm thân máy và chân đế) , 220v/50hz hàng mới 100% @