首页> HS编码库> 越南> HS编码94011000

[越南] HS编码94011000

编码描述:the chair the plane class merchant (b773er next genes jcl seats) accessories apart include: 3floor chair; 2 carpet pad; 1 shelves to divorce; 2 knee; 2 wholemeal breads slide; 1the powered; 1 gears the; 1 litter box; 1how wrapped) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: seats for aircraft

  • 公司名 交易量
  • general aviation import export joint stock company 74
  • cong ty co phan xuat nhap khau hang khong 37
  • công ty cổ phần xuất nhập khẩu hàng không 30
  • công ty cổ phần hàng không tre việt 16
  • cong ty co phan hang khong vietjet 12

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • singapore 49
  • united states 38
  • costa rica 32
  • italy 27
  • france 21
  • 公司名 交易量
  • noi bai airport 54
  • noi bai airport vn 49
  • ho chi minh city 30
  • ho chi minh 9
  • ha noi 8

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/22
  • 供应商 oshio sangyo co.ltd.
    采购商 công ty tnhh công nghiệp tung shin
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 50.23117
  • HS编码 94011000
    产品标签 seats for aircraft
  • 产品描述 ghế dùng cho phương tiện bay (airplane seating) bằng nhôm hợp kim eshn504625, (1pce = 22.31kg) mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894