[越南] HS编码91059910
编码描述:đồng hồ đo thời gian hàng hải ("hanseatic" p/n: 220/8111 marine clock, 6" dial), kích thước quay số 6". hàng mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
control cabinet,alarm clock
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty tnhh một thành viên dầu khí sông hồng tại hà nội
9
-
công ty tnhh dân và đan
2
-
công ty tnhh một thành viên đóng tàu phà rừng
2
-
iwasaki electric mfg vietnam co., ltd
2
-
công ty cổ phần tela việt nam
2
-
公司名
交易量
-
bj oilwell services m sdn bhd
9
-
technologies solutions international
2
-
guangdong silique international group
2
-
kaijo corp.
2
-
yentec co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
china
14
-
italy
2
-
japan
2
-
korea
2
-
jamaica
1
-
公司名
交易量
-
cảng tiên sa đà nẵng
9
-
cat lai port hcm city
4
-
cang cat lai hcm
1
-
cảng hải phòng
1
-
公司名
交易量
-
shanghai
1
-
singapore
1