[越南] HS编码91052100
编码描述:đồnghồtreotườngeastar: 305b100/c100,205a100/c100,210a20/c30,966a50/c50,840a20/b30,965a30/c20,300a70/ji80, m602ji50,893yga20/b30,3015a50,0421c30/b20, t589yga50/b50,834a50/c50,0122c50,892yga50/b50,831yga50 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric wall clocks
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh dịch vụ thuơng mại tổng hợp đồng việt
809
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia dụng nhật minh
489
-
anh khue watch joint stock co
480
-
công ty tnhh anh minh việt
456
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại và dịch vụ cẩm phát
406
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang yinkai imports&export co.ltd.
1557
-
rhywaco hk co ltd.
1165
-
casio singapore pvt ltd.
608
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
561
-
fangchenggang city fangcheng district xinglu trading co.ltd.
481
-
国家地区
交易量
-
china
16165
-
vietnam
322
-
japan
229
-
south korea
181
-
singapore
111
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
1988
-
cua khau huu nghi lang son
1018
-
cang cat lai hcm
923
-
cua khau coc nam lang son
602
-
cang icd phuoclong
536
-
公司名
交易量
-
other
2462
-
pingxiang
2125
-
ningbo
772
-
singapore
667
-
other cn
365
-
交易日期
2025/08/31
-
供应商
guangxi pingxiang xunjie trade co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv trí đức ls
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
400
-
HS编码
91052100
产品标签
electric wall clocks
-
产品描述
đồng hồ treo tường vỏ nhựa, không có chuông báo thức, không nhạc, dùng pin 1.5v, kích thước phi: 30cm+/-10%. không hiệu. nsx: tianbang. mới 100%