[越南] HS编码9032890200
编码描述:máy ép vỉ thuốc bằng nhựa dùng sản xuất vỉ thuốc trong ngành sản xuất thuốc viên nén. ký hiệu: ggs - 118, tổng công suất: 3,5kw - 220v/380v, 50hz, năng suất: 15 nhịp / phút. hàng mới 100% tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9032890200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计100笔交易记录。上图是HS编码9032890200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
59
-
peugeot citgroen argentina s.a.
31
-
fiat auto argentina s.a.
26
-
drummond ltd.
17
-
finning chile s.a.
17
-
公司名
交易量
-
other
545
-
caterpillar usa c v boite
29
-
jiangxi jiangling motors i e co
16
-
ооо купишуз
14
-
ping xiang qi sheng imports&exp co
12
-
国家地区
交易量
-
other
822
-
china
630
-
united states
376
-
philippines
102
-
france
70
-
公司名
交易量
-
los angeles
176
-
москва
97
-
long beach ca
96
-
newark nj
92
-
valparaiso
89
-
公司名
交易量
-
shanghai
119
-
miami mia miami international airport
88
-
yantian
85
-
hong kong
77
-
ua київ
76
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
mcc5 group shanghai corp.ltd.
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
-
出口港
---
进口港
vung ang port ha tinh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9601.92
-
HS编码
9032890200
产品标签
cable
-
产品描述
cáp điện yjv-06/1kv-4x4 (1 lô = 5000m) . hàng mới 100%, thuộc mục 1.48 phần 1 dmmt số 01/hqht-dm ngày 13/01/2015. @