[越南] HS编码9032890100
编码描述:trụ sứ cách điện nằm trong tủ điện của trạm biến áp. điện áp 12kv,kích thước: đường kính 6mm cao 50mm. model cgr210c20/16. hàng mới 100% do hãng hangzhou shuguang electric appliance/china sản xuất. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sintering machine,conveyor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9032890100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计144笔交易记录。上图是HS编码9032890100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
31
-
peugeot citgroen argentina s.a.
17
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
16
-
зао форд мотор компани
14
-
рахш ходро дизель ко
14
-
公司名
交易量
-
other
145
-
jiangxi jiangling motors i e co
30
-
джи эм дат кампани
16
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
11
-
ооо интел
11
-
国家地区
交易量
-
other
513
-
china
348
-
united states
225
-
france
54
-
panama
37
-
公司名
交易量
-
valparaiso
73
-
los angeles
67
-
newark nj
63
-
manzanillo
62
-
cat lai port hcm city
36
-
公司名
交易量
-
hong kong
50
-
yantian
37
-
kao hsiung
35
-
miami mia miami international airport
33
-
shanghai
33
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
mcc5 group shanghai corp.ltd.
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
-
出口港
---
进口港
vung ang port ha tinh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
95020
-
HS编码
9032890100
产品标签
conveyor
sintering machine
-
产品描述
một phần của máy thiêu kết #1 1254 tấn/giờ - van giảm áp kèm bộ chỉnh lưu (1 lô = 1164 chiếc = 4897.3 kg) . hàng mới 100%, thuộc mục 3.1 phần 3 dmmt số 09/hqht-dm ngày 07/01/2013. @