[越南] HS编码90319050
编码描述:tx160831-01#&thiết bị nhận diện hình ảnh (xg8800) (bộ phận của máy kiểm tra cảm biến của camera điện thoại di động. model isamt mgzkal4x (serial no.shp-mgzkal4x-003)) (mục 1 tkn: 103997584241/g12)#&kr @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码90319050的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计861笔交易记录。上图是HS编码90319050的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
249
-
công ty tnhh topband smart đồng nai việt nam
107
-
công ty tnhh thương mại kỹ thuật ntn
60
-
cong ty tnhh hoya lens viet nam
37
-
công ty tnhh thương mại kỹ thuật ntn
31
-
公司名
交易量
-
shenzhen topband supply chain services co.ltd.
121
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
99
-
công ty tnhh thương mại kỹ thuật ntn
66
-
best orders ltd.
59
-
yiwu mingche trading firm
59
-
国家地区
交易量
-
china
301
-
vietnam
173
-
japan
141
-
south korea
64
-
germany
48
-
公司名
交易量
-
changchun
53
-
puyallup
53
-
matsuyama
34
-
bologna
28
-
mauritius
21