[越南] HS编码9031900100
编码描述:chậu rửa lavabo bằng sứ, cỡ [ (60-85) x (40-50) x (18-25) ]cm, không chân, không kệ, không vòi nước, không cần gạt, không bộ phận xả nước, hiệu senli và chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
female jacket
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9031900100的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码9031900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
grupo de logistica zaro s.a.
16
-
toyota argentinas.a
13
-
morales cruz kattya lucia
13
-
renault argentina s.a.
12
-
ооо ниссан мотор рус
10
-
公司名
交易量
-
other
265
-
caterpillar usa c v boite
9
-
gj cargo
7
-
audi ag co
6
-
soc.san fco.lo garces ltda.
6
-
国家地区
交易量
-
other
269
-
united states
259
-
china
189
-
japan
46
-
poland
44
-
公司名
交易量
-
los angeles
58
-
москва
40
-
newark nj
38
-
long beach ca
32
-
oakland
28
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
48
-
ua київ
44
-
hong kong
41
-
yantian
37
-
shanghai
29
-
交易日期
2015/04/15
-
供应商
sss hardware international trading co ltd
采购商
công ty đầu tư và phát triển minh kha tnhh
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
469.2
-
HS编码
9031900100
产品标签
female jacket
-
产品描述
đinh dây, loại đinh 3.3 x 81 smooth 1 kiện có 20 cuộn, hàng mới 100% @