首页> HS编码库> 越南> HS编码9031490200

[越南] HS编码9031490200

编码描述:sơ mi rơ móc tải hiệu cimc, model zjv9403tjzdya, không thành không sàn, 3 trục, tự trọng 6150kg, tổng trọng lượng có tải 40000kg, tổng chiều dài 12400mm. hàng mới 100%, sản xuất năm 2014 tại tq @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: radix et rhizoma clematidis

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9031490200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码9031490200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 8
  • aerocasillas s.a. 5
  • decavisa s.a. 5
  • elegance fragances s.a. 4
  • finning chile s.a. 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 93
  • united states 68
  • china 48
  • japan 37
  • italy 15
  • 公司名 交易量
  • москва 15
  • san antonio 12
  • long beach ca 11
  • los angeles 11
  • san juan pr 10

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/01
  • 供应商 jiangyin rhenoflex waterproof mater
    采购商 công ty tnhh sao vàng
  • 出口港 ---
    进口港 hai phong port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1875
  • HS编码 9031490200
    产品标签 radix et rhizoma clematidis
  • 产品描述 66 - plastic (tấm nhựa dùng để lót mũi, lót hậu) 1m* 1,5m* 2500 tấm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894