[越南] HS编码9031490100
编码描述:ô tô xi téc chở xăng hiệu cnhtc/howo, model lg5311gyyz4, đc diezel mc07.34-30, 248kw, dtxl 6870cm3, t. trọng 13500kg, tổng tl 31000kg,dung tích téc 22m3, tay lái bên trái, mới 100% xs 2015 tại trung quốc. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bearing
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9031490100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计74笔交易记录。上图是HS编码9031490100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
empresa publica correos del ecuador cde
14
-
arcadia group brands ltd.
10
-
ford argentina sca
10
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
công ty cổ phần dược liệu hà nội
10
-
公司名
交易量
-
other
273
-
caterpillar usa c v boite
14
-
yanan changtai pharmaceutical co.ltd.
10
-
econexpresscargo
10
-
toyota tsusho co
8
-
国家地区
交易量
-
other
452
-
china
274
-
united states
243
-
germany
80
-
japan
73
-
公司名
交易量
-
los angeles
68
-
san antonio
52
-
valparaiso
51
-
long beach ca
47
-
москва
45
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
46
-
hong kong
45
-
ua київ
41
-
shanghai
35
-
busan
31