首页> HS编码库> 越南> HS编码9030909900

[越南] HS编码9030909900

编码描述:băng keo giấy dính một mặt khổ (0,5- 1,3) m, chưa in hình, in chữ, in hoa, định lượng (100 - 300) mg/m2, (không dùng để viết, phô tô, in) có lớp giấy bảo vệ, dạng cuộn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cleaner

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9030909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计380笔交易记录。上图是HS编码9030909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 114
  • aerocasillas s.a. 77
  • renault argentina s.a. 58
  • empresa publica correos del ecuador cde 54
  • toyota argentinas.a 43

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 2621
  • china 1550
  • united states 1327
  • japan 337
  • france 253
  • 公司名 交易量
  • los angeles 345
  • long beach ca 325
  • san antonio 318
  • valparaiso 286
  • москва 258

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/25
  • 供应商 shanghai leipold elextric co.ltd.
    采购商 công ty tnhh điện máy o me ga
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 596
  • HS编码 9030909900
    产品标签 cleaner
  • 产品描述 hộp đấu nối cáp ukk160a, mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894