首页> HS编码库> 越南> HS编码90281090

[越南] HS编码90281090

编码描述:thiết bị đo lưu lượng bốc hơi dn250 bao gồm thiết bị đo lường, bích, ron đồng, vật cố định, bộ chuyển đổi (orifice, dp transmitter), bầu tích áp, van chặn đồng hồ đo hiển thị, đường ống, dây cáp đồng hồ đo. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: gas meters

  • 公司名 交易量
  • chang shin vietnam co.ltd. 603
  • công ty tnhh sản xuất và thương mại mười thịnh 362
  • tazmo vietnam co.ltd. 291
  • cong ty tnhh cong nghe minh quyen 158
  • công ty tnhh điện lạnh thuận thành 141

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 3499
  • vietnam 1322
  • japan 789
  • singapore 293
  • south korea 281
  • 公司名 交易量
  • huu nghi border gate lang son 406
  • ha noi 404
  • ho chi minh city 393
  • cang cat lai hcm 389
  • ho chi minh 389

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/29
  • 供应商 cong ty tnhh thuong mai va ky thuat minh cuong
    采购商 mektec manufacturing corp vietnam ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 73.276
  • HS编码 90281090
    产品标签 gas meters
  • 产品描述 603sp2#&moisture detector tube in compressed air (10 pieces/box) 603sp2
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894