[越南] HS编码90281010
编码描述:thiết bị đo khí gas sinh học, được gắn vào ống dẫn khí gas từ bể đến bếp đun, dùng dể đo lưu lượng khí gas sinh học được tạo ra.p/n:305050502, không hoạt động bằng điện. nsx: homebiogas, hàng mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coal gas meters
-
公司名
交易量
-
leo viet nam service and trading company limited
21
-
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an bình phát
19
-
công ty tnhh sanhua việt nam
16
-
sanhua vietnam co.ltd.
13
-
sun air
10
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh cong nghiep va thuong mai hosung viet nam
28
-
cong ty tnhh imarket viet nam cn ho chi minh
21
-
cong ty hh mau dich xnk uy thang ninh minh
19
-
yiwu qian yi imp exp co
19
-
guangzhou haoqi trading co
12
-
国家地区
交易量
-
china
154
-
vietnam
75
-
costa rica
7
-
hong kong
4
-
japan
3
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
23
-
huu nghi border gate lang son
19
-
cty tnhh sanhua vn
12
-
cty tnhh sanhua viet nam
9
-
cảng tân cảng hồ chí minh
8
-
公司名
交易量
-
cty tnhh cn tm hosung vn
21
-
pingxiang
21
-
nansha
15
-
vnzzz vn
14
-
cong ty tnhh imarket viet nam
12