首页> HS编码库> 越南> HS编码90261020

[越南] HS编码90261020

编码描述:bộ dụng cụ kiểm tra áp suất (cảm biến),dùngchoxecóđộngcơ,khônghoạtđộngbằngđiện,set=6 chiếc/xe.gồmbộphậnđovàthôngbáokếtquảlênđộngcơxe.dùnglắprápchoxeôtôtảinhãnhiệutrongnước,5000kg<ttlct<6500kg.mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: oil meter

  • 公司名 交易量
  • isuzu vietnam co.ltd. 377
  • isuzu việt nam co.ltd. 234
  • công ty cổ phần honlei đức hà 147
  • honda vietnam co.ltd. 110
  • ford vietnam 97

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 984
  • japan 590
  • south korea 243
  • thailand 149
  • singapore 146
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 415
  • cua khau huu nghi lang son 261
  • cang cat lai hcm vn 229
  • huu nghi border gate lang son 111
  • ha noi 83

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/01/09
  • 供应商 shelline co.ltd.
    采购商 transport construction mechanical joint stock co
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 South Korea
    采购区 Vietnam
  • 重量 17037.0
    金额 38.76
  • HS编码 90261020
    产品标签 oil meter
  • 产品描述 ống dẫn hướng thước đo mức dầu nhờn - guide-oil level gauge/lk&ptsx xe 24 chỗ ngồi trở lên. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894