[越南] HS编码90261020
编码描述:bộ dụng cụ kiểm tra áp suất (cảm biến),dùngchoxecóđộngcơ,khônghoạtđộngbằngđiện,set=6 chiếc/xe.gồmbộphậnđovàthôngbáokếtquảlênđộngcơxe.dùnglắprápchoxeôtôtảinhãnhiệutrongnước,5000kg<ttlct<6500kg.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oil meter
-
公司名
交易量
-
isuzu vietnam co.ltd.
377
-
isuzu việt nam co.ltd.
234
-
công ty cổ phần honlei đức hà
147
-
honda vietnam co.ltd.
110
-
ford vietnam
97
-
公司名
交易量
-
itochu corp.
297
-
isuzu motors asia ltd.
242
-
chongqing vigart trading co.ltd.
168
-
sam ee corp.
86
-
itochu india pvt.ltd.
82
-
国家地区
交易量
-
china
984
-
japan
590
-
south korea
243
-
thailand
149
-
singapore
146
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
415
-
cua khau huu nghi lang son
261
-
cang cat lai hcm vn
229
-
huu nghi border gate lang son
111
-
ha noi
83
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa
212
-
chongqing vigart trading co ltd
155
-
yokohama kanagawa jp
94
-
tanjung pelepas
83
-
chongqing
72