[越南] HS编码9026100500
编码描述:thép không gỉ dạng thanh, không gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình chữ v, qui cách: (25-40) mm x (25-40) mm x 3mm x dài 6000mm (-/+100mm) hàng mới 100% (9,98 tấn, đơn giá 2700usd/tấn) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,viscose,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9026100500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计90笔交易记录。上图是HS编码9026100500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
drummond ltd.
11
-
supermercados monserrat s.a.c.
10
-
bis costa rica s.a.
10
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
10
-
toyota argentinas.a
9
-
公司名
交易量
-
other
121
-
govlog n.v.co
11
-
ооо купишуз
10
-
china ningbo cixi imports&exp corp.
9
-
general de equipos de colobia s.a.
9
-
国家地区
交易量
-
other
351
-
united states
225
-
china
208
-
hong kong
25
-
japan
18
-
公司名
交易量
-
long beach ca
41
-
san antonio
38
-
valparaiso
36
-
lpaf
31
-
cat lai port hcm city
30
-
公司名
交易量
-
shanghai
48
-
miami mia miami international airport
30
-
hong kong
27
-
yantian
22
-
everglades
16
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8636.94
-
HS编码
9026100500
产品标签
cotton
polyester
viscose
-
产品描述
297 - vải: 95% viscose 5% elastane k.64/66" @