[越南] HS编码9026100400
编码描述:bộ tủ chậu bằng thép không gỉ bao gồm: chậu bằng sứ (410x410x150mm) , tủ bằng thép không gỉ (410*410 *560mm) ,gương (800*400mm) phụ kiện chuẩn đi kèm (không bao gồm vòi) , mh: s-0202. hãng sx: foshan, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
power line,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9026100400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计207笔交易记录。上图是HS编码9026100400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
43
-
aerocasillas s.a.
36
-
zara chile s.a.
35
-
empresa publica correos del ecuador cde
31
-
ford argentina sca
26
-
公司名
交易量
-
other
786
-
econexpresscargo
29
-
ооо купишуз
25
-
caterpillar usa c v boite
24
-
jiangxi jiangling motors i e co
22
-
国家地区
交易量
-
other
1384
-
china
802
-
united states
684
-
italy
128
-
spain
118
-
公司名
交易量
-
los angeles
208
-
long beach ca
170
-
москва
169
-
valparaiso
152
-
san antonio
103
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
167
-
shanghai
157
-
yantian
139
-
hong kong
127
-
ua київ
108
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
mcc5 group shanghai corp.ltd.
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
-
出口港
---
进口港
vung ang port ha tinh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3603.26
-
HS编码
9026100400
产品标签
cable
power line
-
产品描述
cáp điện kvvrp -0.45/0.75kv- 7x1.5 (1 lô=2000m) . hàng mới 100%, thuộc mục 1.71 phần 1 dmmt số 01/hqht-dm ngày 13/01/2015. @