[越南] HS编码9022149900
编码描述:ô tô sát xi có buồng lái, hiệu dongfeng, model eq1254wj2, ttt25000kg, tt 9150kg, csđc 191kw, dt xi lanh 8300cm3, đc diezel, tay lái thuận, hàng mới 100% tqsx 2015 (mã hs 98363090 theo chương 98-tt122) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
jack
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9022149900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计68笔交易记录。上图是HS编码9022149900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
11
-
toyota argentinas.a
8
-
falabella retail s.a.
8
-
volvo chile ltda.
8
-
ооо филипп
8
-
公司名
交易量
-
other
177
-
zhejiang wenxin mechanical a nd electrical co
8
-
chongqing loncin importand export c
7
-
hankook tire china
7
-
gm korea co
7
-
国家地区
交易量
-
other
322
-
china
233
-
united states
161
-
south korea
39
-
japan
37
-
公司名
交易量
-
san antonio
53
-
los angeles
46
-
long beach ca
43
-
valparaiso
34
-
manzanillo
29
-
公司名
交易量
-
shanghai
44
-
yantian
36
-
miami mia miami international airport
33
-
hong kong
32
-
everglades
26
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
shandong qiyang tools co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển sản xuất và thương mại tân việt
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6136
-
HS编码
9022149900
产品标签
jack
-
产品描述
kích thủy lực 20 tấn jns-20t. model: jns-20t. nhãn hiệu opk. hàng mới 100% @