[越南] HS编码9022120100
编码描述:bao giả da manleybird dùng để đựng điện thoại,kt (131x70x11) . hàng do tqsx mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
leather,polyester,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9022120100的贸易报告基于越南的2013-11至2014-10期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码9022120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
10
-
toyota argentinas.a
8
-
renault argentina s.a.
7
-
filtros j s m s.a.
7
-
adidas latino america
6
-
公司名
交易量
-
other
128
-
caterpillar usa c v boite
10
-
bel star s.a.
7
-
tuntex garment indonesia
4
-
round the world logistics
3
-
国家地区
交易量
-
other
144
-
united states
105
-
china
93
-
germany
30
-
japan
22
-
公司名
交易量
-
los angeles
29
-
москва
29
-
long beach ca
24
-
seattle wa
17
-
aeropuerto com a m
12
-
公司名
交易量
-
yantian
32
-
miami mia miami international airport
23
-
hong kong
22
-
shanghai
18
-
ua київ
14
-
交易日期
2014/11/20
-
供应商
ningming wins ipm exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu tâm hưng
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
292.5
-
HS编码
9022120100
产品标签
leather
cotton
polyester
-
产品描述
bao giả da manleybird dùng để đựng điện thoại,kt (131x70x11) . hàng do tqsx mới 100%. @