首页> HS编码库> 越南> HS编码90219000

[越南] HS编码90219000

编码描述:dụng cụ y tế dùng trong can thiệp tim mạch: dù bít còn ống động mạch (pda) và bộ đẩy dù đi kèm (delivery system) wbfdq- ii 06 (6fr) . dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể. nsx: lepu/ trung quốc. hàng mới 100% @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: human body equipment

  • 公司名 交易量
  • medtronic vietnam 14741
  • ae medical co.ltd. 7352
  • boston scientific vietnam co.ltd. 7118
  • an phu my general trading export - import company limited 6427
  • công ty tnhh thương mại dược phẩm duy anh 4900

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 37066
  • singapore 22185
  • netherlands 15190
  • germany 11897
  • united states 9117
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh 29044
  • ho chi minh city 20244
  • ha noi 16251
  • ho chi minh airport vn 10727
  • noi bai airport vn 8121

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/29
  • 供应商 lepine
    采购商 viettuong trading services manufacture
  • 出口港 ---
    进口港 ho chi minh
  • 供应区 France
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1612.632
  • HS编码 90219000
    产品标签 human body equipment
  • 产品描述 knee joint tibial plate (gne cr003). new 100%. hsx: groupe lepine. goods are devices permanently implanted in the human body. bpl: 20191037-adjvina/170000008/pcbpl-byt
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894