[越南] HS编码9017200100
编码描述:dịch truyền ringer lactate intravenous infusion (chứa natri lactat,natri chlorid,kali chlorid,calci chlorid dihydrat) ,chai thủy tinh 500ml, visa: vn-15334-12, lô: 1411253204, 1411253205. hd: 11/2017, @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rheum officinale,antelope
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9017200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码9017200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
42
-
empresa publica correos del ecuador cde
18
-
тов фрогги
17
-
renault argentina s.a.
16
-
zara chile s.a.
13
-
公司名
交易量
-
other
366
-
ups scs china limitedshanghai
15
-
xinjiang sanbao industries
15
-
ооо купишуз
13
-
toyota tsusho co
12
-
国家地区
交易量
-
other
518
-
china
393
-
united states
317
-
japan
82
-
india
74
-
公司名
交易量
-
long beach ca
93
-
москва
75
-
los angeles
71
-
san antonio
51
-
valparaiso
41
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
84
-
yantian
82
-
hong kong
77
-
shanghai
75
-
ua київ
65
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
25
-
HS编码
9017200100
产品标签
antelope
rheum officinale
-
产品描述
đại hoàng (thân rễ, củ) : radix et rhizoma rhei (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @