[越南] HS编码9015200100
编码描述:linh kiện xe máy điện không đồng bộ: bộ nhựa toàn xe gồm: mặt nạ,ốp sườn, hộp đựng ắc quy, tấm để chân,ốp gầm trước sau,ốp khung trên dưới, cốp, tấm gắn biển số, tấm phản quang trước sau,, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel generators,rubber guide
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9015200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码9015200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
4
-
repuestos tiribi s.a.
4
-
тзов inter cars ukraine
4
-
praco didacol s.a.
3
-
general de equipos de colobia s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
52
-
wabco do brasil ind com de f
4
-
фірма inter cars s.a.
3
-
dufry usa services
2
-
mol consolidation serviceo b
2
-
国家地区
交易量
-
other
81
-
china
73
-
united states
48
-
panama
11
-
brazil
9
-
公司名
交易量
-
los angeles
16
-
san antonio
13
-
long beach ca
11
-
tacoma wa
11
-
valparaiso
8
-
公司名
交易量
-
yantian
14
-
kao hsiung
10
-
shanghai
10
-
hong kong
9
-
everglades
7
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
anai beijing special rubber co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu đài việt
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
803.5
-
HS编码
9015200100
产品标签
rubber guide
steel generators
-
产品描述
ồng dẫn bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép din en856 4sh, phi 1-1/4'', dài 20m/cuộn. hàng mới 100% @